1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
892.503
|
1.361.526
|
1.306.382
|
1.255.827
|
1.158.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
|
2
|
12
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
892.472
|
1.361.526
|
1.306.379
|
1.255.815
|
1.158.715
|
4. Giá vốn hàng bán
|
760.631
|
1.207.301
|
1.143.004
|
1.138.739
|
1.047.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131.841
|
154.225
|
163.375
|
117.077
|
111.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.383
|
19.694
|
44.676
|
34.190
|
31.778
|
7. Chi phí tài chính
|
65.266
|
28.067
|
23.932
|
23.646
|
15.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.899
|
5.998
|
6.752
|
5.809
|
6.574
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.178
|
47.436
|
69.247
|
54.974
|
52.242
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.193
|
59.396
|
75.632
|
29.369
|
26.568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.587
|
39.019
|
39.240
|
43.279
|
48.629
|
12. Thu nhập khác
|
515
|
294
|
1.026
|
462
|
269
|
13. Chi phí khác
|
465
|
511
|
718
|
1.821
|
1.700
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
49
|
-217
|
309
|
-1.359
|
-1.431
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.637
|
38.802
|
39.549
|
41.920
|
47.199
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.215
|
6.906
|
19.706
|
6.497
|
6.899
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.215
|
6.906
|
19.706
|
6.497
|
6.899
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.421
|
31.896
|
19.843
|
35.423
|
40.300
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.421
|
31.896
|
19.843
|
35.423
|
40.300
|