Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,361,526 1,306,382 1,255,827 1,158,715 1,309,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,361,526 1,306,379 1,255,815 1,158,715 1,309,593
4. Giá vốn hàng bán 1,207,301 1,143,004 1,138,739 1,047,471 1,170,315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 154,225 163,375 117,077 111,244 139,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,694 44,676 34,190 31,778 20,999
7. Chi phí tài chính 28,067 23,932 23,646 15,582 11,322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,998 6,752 5,809 6,574 6,925
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 47,436 69,247 54,974 52,242 60,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,396 75,632 29,369 26,568 28,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39,019 39,240 43,279 48,629 60,410
12. Thu nhập khác 294 1,026 462 269 199
13. Chi phí khác 511 718 1,821 1,700 2,334
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -217 309 -1,359 -1,431 -2,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38,802 39,549 41,920 47,199 58,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,906 19,706 6,497 6,899 9,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,906 19,706 6,497 6,899 9,818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31,896 19,843 35,423 40,300 48,457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31,896 19,843 35,423 40,300 48,457