Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115.712 89.630 82.027 77.835 124.492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115.712 89.630 82.027 77.835 124.492
4. Giá vốn hàng bán 101.010 84.946 69.904 60.043 113.709
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.702 4.683 12.124 17.792 10.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.689 607 19.730 40.218 62.181
7. Chi phí tài chính 1.463 465 3.886 1.395 1.954
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.562 465 89 891 431
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 509 509 374 0 125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.631 12.770 17.702 9.681 16.823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 788 -8.453 9.891 46.934 54.063
12. Thu nhập khác 524 665 3.287 2.149 408
13. Chi phí khác 106 2.006 4.749 1.374 598
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 417 -1.341 -1.463 774 -190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.205 -9.794 8.429 47.708 53.872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176 0 0 5.665 10.134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 176 0 0 5.665 10.134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.029 -9.794 8.429 42.043 43.738
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 -253 -1.893
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.029 -9.794 8.429 42.296 45.631