1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115.712
|
89.630
|
82.027
|
77.835
|
124.492
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
115.712
|
89.630
|
82.027
|
77.835
|
124.492
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.010
|
84.946
|
69.904
|
60.043
|
113.709
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.702
|
4.683
|
12.124
|
17.792
|
10.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.689
|
607
|
19.730
|
40.218
|
62.181
|
7. Chi phí tài chính
|
1.463
|
465
|
3.886
|
1.395
|
1.954
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.562
|
465
|
89
|
891
|
431
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
509
|
509
|
374
|
0
|
125
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.631
|
12.770
|
17.702
|
9.681
|
16.823
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
788
|
-8.453
|
9.891
|
46.934
|
54.063
|
12. Thu nhập khác
|
524
|
665
|
3.287
|
2.149
|
408
|
13. Chi phí khác
|
106
|
2.006
|
4.749
|
1.374
|
598
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
417
|
-1.341
|
-1.463
|
774
|
-190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.205
|
-9.794
|
8.429
|
47.708
|
53.872
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
176
|
0
|
0
|
5.665
|
10.134
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
176
|
0
|
0
|
5.665
|
10.134
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.029
|
-9.794
|
8.429
|
42.043
|
43.738
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-253
|
-1.893
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.029
|
-9.794
|
8.429
|
42.296
|
45.631
|