Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.205 -14.703 8.429 47.707 53.872
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.580 12.822 21.688 12.313 939
- Khấu hao TSCĐ 5.187 5.694 -6.068 1.827 5.154
- Các khoản dự phòng -102 5.918 9.974 -24.962 638
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 144 -87 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.067 602 17.752 40.221 -5.284
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.562 465 117 891 431
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -5.665 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.785 -1.881 30.116 60.020 54.812
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.770 8.103 8.400 22.717 -46.522
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.422 6.082 4.066 5.557 -306
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.020 756 -3.610 -6.682 11.014
- Tăng giảm chi phí trả trước 516 979 260 -1.208 215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -1.486 1.486 -86.039 58.575
- Tiền lãi vay phải trả -1.536 -482 -104 -891 -401
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -651 -125 0 0 2.566
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -570 -680 -354 -33 -246
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.717 11.267 40.259 -6.559 79.706
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.395 -457 12.090 -10.201 -21.062
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300 303 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.100 -50 -25.255 31.700 -87.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70 612 0 0 640
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.750 -8.425 32.163 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 880 3.252 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 437 1.742 -18.150 -40.221 5.284
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.558 2.151 -36.487 13.441 -102.638
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 2.000 35.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81.554 19.764 3.537 0 37.436
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -97.246 -28.796 -5.022 9.906 -34.651
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.570 0 -4.542 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.262 -9.032 -1.485 7.364 38.285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.103 4.387 2.287 14.245 15.354
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.518 8.958 13.178 11.993 25.838
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -167 42 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.415 13.178 12.007 26.238 41.192