TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,335
|
77,217
|
84,411
|
138,289
|
226,713
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,278
|
13,178
|
11,993
|
25,838
|
41,201
|
1. Tiền
|
7,278
|
13,178
|
4,193
|
13,238
|
16,083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
0
|
7,800
|
12,600
|
25,118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
4,486
|
31,700
|
86,439
|
115,364
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
1,486
|
0
|
86,039
|
27,464
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,263
|
45,933
|
31,304
|
21,094
|
63,746
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,620
|
42,117
|
42,245
|
16,814
|
17,956
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,543
|
3,060
|
3,187
|
703
|
41,499
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,809
|
12,453
|
3,872
|
3,577
|
4,914
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,996
|
-12,112
|
-18,003
|
0
|
-624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,225
|
13,196
|
9,138
|
3,536
|
3,849
|
1. Hàng tồn kho
|
31,225
|
13,196
|
9,138
|
3,581
|
3,887
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-45
|
-38
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
570
|
424
|
276
|
1,382
|
2,553
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
548
|
271
|
114
|
378
|
308
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22
|
0
|
0
|
967
|
2,244
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
154
|
162
|
36
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105,334
|
102,837
|
82,761
|
71,554
|
83,551
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,053
|
35,035
|
35,018
|
39,500
|
38,101
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35,053
|
35,000
|
35,000
|
39,500
|
38,101
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,015
|
26,149
|
20,390
|
28,764
|
33,820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,381
|
24,322
|
19,757
|
28,130
|
33,186
|
- Nguyên giá
|
66,994
|
65,542
|
54,178
|
64,379
|
74,590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,613
|
-41,220
|
-34,421
|
-36,249
|
-41,403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
634
|
1,827
|
634
|
634
|
634
|
- Nguyên giá
|
674
|
2,663
|
674
|
674
|
674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-836
|
-40
|
-40
|
-40
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,215
|
40,213
|
27,089
|
1,840
|
1,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
9,500
|
9,500
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,328
|
34,328
|
23,863
|
1,200
|
1,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-112
|
-4,255
|
-6,914
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,074
|
372
|
263
|
1,450
|
1,305
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,074
|
372
|
263
|
1,450
|
1,305
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
229,669
|
180,053
|
167,172
|
209,843
|
310,264
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,914
|
40,303
|
18,439
|
21,598
|
45,048
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,914
|
40,303
|
18,439
|
21,598
|
33,648
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,517
|
1,485
|
0
|
9,906
|
1,291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,737
|
11,159
|
8,201
|
5,479
|
9,515
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
96
|
8
|
101
|
633
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,944
|
843
|
1,543
|
809
|
9,557
|
6. Phải trả người lao động
|
1,957
|
1,264
|
2,865
|
2,167
|
5,381
|
7. Chi phí phải trả
|
38
|
1,221
|
466
|
2,318
|
5,372
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,734
|
23,602
|
5,077
|
571
|
720
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,400
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,400
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,754
|
139,750
|
148,733
|
188,245
|
265,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,754
|
139,750
|
148,733
|
188,245
|
265,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,397
|
151,397
|
151,397
|
151,397
|
151,397
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-644
|
-644
|
-644
|
-644
|
-644
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,359
|
14,693
|
14,693
|
14,693
|
22,364
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,619
|
-25,720
|
-16,737
|
21,029
|
62,731
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
978
|
633
|
279
|
246
|
1,023
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
1,747
|
29,344
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
229,669
|
180,053
|
167,172
|
209,843
|
310,264
|