単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134,347 163,535 178,494 226,852 339,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,771 7,174 63,484 41,192 84,031
1. Tiền 5,771 7,174 10,284 16,074 77,031
2. Các khoản tương đương tiền 29,000 0 53,200 25,118 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,145 93,447 45,345 115,365 156,918
1. Đầu tư ngắn hạn 71,745 96,517 47,615 27,465 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -3,470 -2,670 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,005 55,444 63,050 63,762 92,192
1. Phải thu khách hàng 14,078 19,082 18,384 17,956 22,210
2. Trả trước cho người bán 2,347 25,778 34,256 41,499 57,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,580 10,584 10,410 4,907 12,752
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -600 -624
IV. Tổng hàng tồn kho 4,362 4,399 3,956 3,849 4,136
1. Hàng tồn kho 4,407 4,443 4,000 3,887 4,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -44 -44 -38 -38
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,065 3,070 2,658 2,685 2,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,656 474 349 441 296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,360 2,544 2,306 2,244 2,150
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 52 3 0 38
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71,032 87,849 85,326 83,424 70,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,500 39,500 39,505 38,106 36,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 39,500 39,500 39,505 38,106 36,451
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,180 35,818 34,106 33,820 31,962
1. Tài sản cố định hữu hình 28,546 35,185 33,473 33,186 31,329
- Nguyên giá 66,253 74,672 74,748 74,590 73,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,706 -39,487 -41,275 -41,403 -42,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 634 634 634 634 634
- Nguyên giá 674 674 674 674 674
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -40 -40
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,840 1,840 1,200 1,200 900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,200 1,200 1,200 1,200 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 75 1,566 1,390 1,173 1,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 75 1,566 1,390 1,173 1,294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 205,379 251,384 263,820 310,276 410,368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,004 31,243 36,272 43,816 45,035
I. Nợ ngắn hạn 12,004 27,243 28,472 31,616 19,554
1. Vay và nợ ngắn 0 1,386 562 491 2,863
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,048 12,540 9,980 9,515 6,938
4. Người mua trả tiền trước 66 38 827 633 1,165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,023 6,311 8,621 8,340 3,406
6. Phải trả người lao động 1,609 1,900 1,865 5,381 2,252
7. Chi phí phải trả 503 3,413 4,990 5,358 960
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,754 560 531 720 874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 4,000 7,800 12,200 25,481
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 4,000 7,800 12,200 25,481
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,376 220,142 227,548 266,460 374,810
I. Vốn chủ sở hữu 193,376 220,142 227,548 266,460 374,810
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,397 151,397 151,397 151,397 151,397
2. Thặng dư vốn cổ phần -644 -644 -644 -644 -644
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,693 22,364 20,866 20,866 22,364
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23 23 1,521 1,521 23
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,438 43,814 51,473 57,966 72,440
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,023 1,023 1,023 1,023
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,468 3,187 2,934 35,353 129,229
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 205,379 251,384 263,820 310,276 419,844