単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138,305 134,347 163,535 178,494 226,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,238 34,771 7,174 63,484 41,192
1. Tiền 13,638 5,771 7,174 10,284 16,074
2. Các khoản tương đương tiền 12,600 29,000 0 53,200 25,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,039 72,145 93,447 45,345 115,365
1. Đầu tư ngắn hạn 86,039 71,745 96,517 47,615 27,465
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -3,470 -2,670 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,377 20,005 55,444 63,050 63,762
1. Phải thu khách hàng 16,814 14,078 19,082 18,384 17,956
2. Trả trước cho người bán 915 2,347 25,778 34,256 41,499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,647 3,580 10,584 10,410 4,907
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -600
IV. Tổng hàng tồn kho 3,536 4,362 4,399 3,956 3,849
1. Hàng tồn kho 3,581 4,407 4,443 4,000 3,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -44 -44 -38
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,114 3,065 3,070 2,658 2,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136 1,656 474 349 441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 967 1,360 2,544 2,306 2,244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 49 52 3 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71,559 71,032 87,849 85,326 83,424
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,505 39,500 39,500 39,505 38,106
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 39,505 39,500 39,500 39,505 38,106
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,764 29,180 35,818 34,106 33,820
1. Tài sản cố định hữu hình 28,130 28,546 35,185 33,473 33,186
- Nguyên giá 64,379 66,253 74,672 74,748 74,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,249 -37,706 -39,487 -41,275 -41,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 634 634 634 634 634
- Nguyên giá 674 674 674 674 674
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -40 -40
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,840 1,840 1,840 1,200 1,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,450 75 1,566 1,390 1,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,450 75 1,566 1,390 1,173
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,864 205,379 251,384 263,820 310,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,630 12,004 31,243 36,272 43,816
I. Nợ ngắn hạn 21,630 12,004 27,243 28,472 31,616
1. Vay và nợ ngắn 9,906 0 1,386 562 491
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,481 6,048 12,540 9,980 9,515
4. Người mua trả tiền trước 101 66 38 827 633
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796 2,023 6,311 8,621 8,340
6. Phải trả người lao động 2,167 1,609 1,900 1,865 5,381
7. Chi phí phải trả 77 503 3,413 4,990 5,358
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,857 1,754 560 531 720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 4,000 7,800 12,200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 4,000 7,800 12,200
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188,233 193,376 220,142 227,548 266,460
I. Vốn chủ sở hữu 188,233 193,376 220,142 227,548 266,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,397 151,397 151,397 151,397 151,397
2. Thặng dư vốn cổ phần -644 -644 -644 -644 -644
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,693 14,693 22,364 20,866 20,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23 23 23 1,521 1,521
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,017 26,438 43,814 51,473 57,966
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 246 0 1,023 1,023 1,023
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,747 1,468 3,187 2,934 35,353
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,864 205,379 251,384 263,820 310,276