I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,515
|
6,491
|
30,246
|
9,002
|
7,061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,994
|
11,442
|
-50,129
|
842
|
-2,614
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-605
|
1,457
|
1,781
|
1,788
|
128
|
- Các khoản dự phòng
|
-232
|
0
|
4,347
|
-801
|
-2,031
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,248
|
9,969
|
-56,335
|
-240
|
-954
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
260
|
15
|
79
|
95
|
243
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-5,665
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-479
|
17,934
|
-19,884
|
9,844
|
4,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,921
|
684
|
-37,025
|
-7,297
|
-3,282
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
795
|
-826
|
-36
|
443
|
113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,643
|
-803
|
9,038
|
431
|
2,968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,232
|
97
|
-310
|
302
|
125
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-8,013
|
14,294
|
-24,772
|
48,903
|
20,150
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-260
|
-15
|
-79
|
-95
|
-243
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-1,116
|
|
3,683
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-246
|
1,023
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,911
|
31,119
|
-73,160
|
52,531
|
27,962
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,558
|
-2,311
|
-17,107
|
-76
|
-1,568
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-87,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
640
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
28,000
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,248
|
-9,969
|
56,308
|
239
|
954
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,195
|
-12,280
|
39,201
|
803
|
-88,114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
0
|
9,671
|
|
33,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-67,372
|
0
|
31,919
|
4,562
|
10,267
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
73,580
|
-9,906
|
-26,533
|
-1,586
|
-5,907
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,542
|
0
|
-8,694
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,666
|
-9,906
|
6,363
|
2,976
|
37,860
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,949
|
8,932
|
-27,596
|
56,310
|
-22,292
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,289
|
25,838
|
34,771
|
7,174
|
63,484
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,238
|
34,771
|
7,174
|
63,484
|
41,192
|