単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,515 6,491 30,246 9,002 7,061
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,994 11,442 -50,129 842 -2,614
- Khấu hao TSCĐ -605 1,457 1,781 1,788 128
- Các khoản dự phòng -232 0 4,347 -801 -2,031
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,248 9,969 -56,335 -240 -954
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 260 15 79 95 243
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -5,665 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -479 17,934 -19,884 9,844 4,447
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,921 684 -37,025 -7,297 -3,282
- Tăng, giảm hàng tồn kho 795 -826 -36 443 113
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,643 -803 9,038 431 2,968
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,232 97 -310 302 125
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -8,013 14,294 -24,772 48,903 20,150
- Tiền lãi vay phải trả -260 -15 -79 -95 -243
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -1,116 3,683
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -246 1,023 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,911 31,119 -73,160 52,531 27,962
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,558 -2,311 -17,107 -76 -1,568
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -87,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 640 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -2,248 -9,969 56,308 239 954
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15,195 -12,280 39,201 803 -88,114
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,000 0 9,671 33,500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -67,372 0 31,919 4,562 10,267
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 73,580 -9,906 -26,533 -1,586 -5,907
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,542 0 -8,694 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,666 -9,906 6,363 2,976 37,860
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,949 8,932 -27,596 56,310 -22,292
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,289 25,838 34,771 7,174 63,484
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,238 34,771 7,174 63,484 41,192