単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,119 30,141 34,447 40,625 42,825
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,119 30,141 34,447 40,625 42,825
Giá vốn hàng bán 20,048 27,983 30,953 34,758 37,165
Lợi nhuận gộp -929 2,158 3,494 5,867 5,660
Doanh thu hoạt động tài chính 9,969 36,369 10,563 5,280 9,838
Chi phí tài chính 60 4,817 373 -2,416 526
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 79 95 243 342
Chi phí bán hàng 0 31 30 64 44
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,439 3,409 4,451 6,523 4,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,541 30,271 9,203 6,975 10,219
Thu nhập khác 0 28 38 342 178
Chi phí khác 49 53 240 256 227
Lợi nhuận khác -49 -25 -202 86 -50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,491 30,246 9,002 7,061 10,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,361 5,315 1,595 1,649 2,576
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,361 5,315 1,595 1,649 2,576
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,131 24,931 7,406 5,412 7,593
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -279 -281 -253 -1,081 -501
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,409 25,211 7,659 6,493 8,094
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)