単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,966 19,119 30,141 34,447 40,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 20,966 19,119 30,141 34,447 40,625
Giá vốn hàng bán 17,554 20,048 27,983 30,953 34,758
Lợi nhuận gộp 3,412 -929 2,158 3,494 5,867
Doanh thu hoạt động tài chính 2,244 9,969 36,369 10,563 5,280
Chi phí tài chính 290 60 4,817 373 -2,416
Trong đó: Chi phí lãi vay 260 15 79 95 243
Chi phí bán hàng 0 0 31 30 64
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,699 2,439 3,409 4,451 6,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,667 6,541 30,271 9,203 6,975
Thu nhập khác 1,772 0 28 38 342
Chi phí khác 921 49 53 240 256
Lợi nhuận khác 851 -49 -25 -202 86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,518 6,491 30,246 9,002 7,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành -380 1,361 5,315 1,595 1,649
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -380 1,361 5,315 1,595 1,649
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,898 5,131 24,931 7,406 5,412
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -251 -279 -281 -253 -1,081
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,149 5,409 25,211 7,659 6,493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)