Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,966
|
19,119
|
30,141
|
34,447
|
40,625
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,966
|
19,119
|
30,141
|
34,447
|
40,625
|
Giá vốn hàng bán
|
17,554
|
20,048
|
27,983
|
30,953
|
34,758
|
Lợi nhuận gộp
|
3,412
|
-929
|
2,158
|
3,494
|
5,867
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,244
|
9,969
|
36,369
|
10,563
|
5,280
|
Chi phí tài chính
|
290
|
60
|
4,817
|
373
|
-2,416
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
260
|
15
|
79
|
95
|
243
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
31
|
30
|
64
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,699
|
2,439
|
3,409
|
4,451
|
6,523
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,667
|
6,541
|
30,271
|
9,203
|
6,975
|
Thu nhập khác
|
1,772
|
0
|
28
|
38
|
342
|
Chi phí khác
|
921
|
49
|
53
|
240
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
851
|
-49
|
-25
|
-202
|
86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,518
|
6,491
|
30,246
|
9,002
|
7,061
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-380
|
1,361
|
5,315
|
1,595
|
1,649
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-380
|
1,361
|
5,315
|
1,595
|
1,649
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,898
|
5,131
|
24,931
|
7,406
|
5,412
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-251
|
-279
|
-281
|
-253
|
-1,081
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,149
|
5,409
|
25,211
|
7,659
|
6,493
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|