I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,205
|
-14,703
|
8,429
|
47,707
|
53,872
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,580
|
12,822
|
21,688
|
12,313
|
939
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,187
|
5,694
|
-6,068
|
1,827
|
5,154
|
- Các khoản dự phòng
|
-102
|
5,918
|
9,974
|
-24,962
|
638
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
144
|
-87
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,067
|
602
|
17,752
|
40,221
|
-5,284
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,562
|
465
|
117
|
891
|
431
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
-5,665
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,785
|
-1,881
|
30,116
|
60,020
|
54,812
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,770
|
8,103
|
8,400
|
22,717
|
-46,522
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,422
|
6,082
|
4,066
|
5,557
|
-306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,020
|
756
|
-3,610
|
-6,682
|
11,014
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
516
|
979
|
260
|
-1,208
|
215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,486
|
1,486
|
-86,039
|
58,575
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,536
|
-482
|
-104
|
-891
|
-401
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-651
|
-125
|
0
|
0
|
2,566
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-570
|
-680
|
-354
|
-33
|
-246
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,717
|
11,267
|
40,259
|
-6,559
|
79,706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,395
|
-457
|
12,090
|
-10,201
|
-21,062
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
303
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,100
|
-50
|
-25,255
|
31,700
|
-87,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70
|
612
|
0
|
0
|
640
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,750
|
|
-8,425
|
32,163
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
880
|
|
3,252
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
437
|
1,742
|
-18,150
|
-40,221
|
5,284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,558
|
2,151
|
-36,487
|
13,441
|
-102,638
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
2,000
|
35,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,554
|
19,764
|
3,537
|
0
|
37,436
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,246
|
-28,796
|
-5,022
|
9,906
|
-34,651
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,570
|
|
0
|
-4,542
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,262
|
-9,032
|
-1,485
|
7,364
|
38,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,103
|
4,387
|
2,287
|
14,245
|
15,354
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,518
|
8,958
|
13,178
|
11,993
|
25,838
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-167
|
42
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,415
|
13,178
|
12,007
|
26,238
|
41,192
|