I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.928
|
3.822
|
1.456
|
152
|
1.344
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.046
|
1.641
|
1.794
|
1.558
|
1.666
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.894
|
1.789
|
1.734
|
1.723
|
1.605
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-69
|
-99
|
|
154
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-185
|
-12
|
-371
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
222
|
136
|
73
|
52
|
65
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.974
|
5.462
|
3.250
|
1.710
|
3.010
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.136
|
1.926
|
-735
|
5.488
|
-4.926
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
387
|
-318
|
395
|
-12
|
621
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.311
|
810
|
5.147
|
-9.960
|
-7.678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-270
|
-148
|
1.273
|
-266
|
361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-226
|
-140
|
-102
|
-49
|
-65
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-162
|
|
0
|
-23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.041
|
7.432
|
9.227
|
-3.089
|
-8.699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69
|
-541
|
-865
|
-2.357
|
-125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
182
|
|
287
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.500
|
-3.000
|
-500
|
7.000
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
3
|
12
|
126
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.567
|
-3.356
|
-1.353
|
5.057
|
-2.122
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.093
|
9.354
|
|
2.115
|
420
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.705
|
-7.563
|
-9.150
|
-260
|
293
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.613
|
1.791
|
-9.150
|
1.855
|
714
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
861
|
5.867
|
-1.275
|
3.823
|
-10.107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.446
|
8.342
|
14.216
|
12.941
|
16.758
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
36
|
6
|
|
-6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.342
|
14.216
|
12.941
|
16.758
|
6.651
|