I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,118
|
-13,829
|
1,226
|
3,751
|
7,313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,109
|
9,331
|
11,402
|
9,437
|
7,065
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,326
|
14,544
|
10,305
|
8,909
|
7,140
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
185
|
62
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
-43
|
99
|
-31
|
55
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,906
|
-6,403
|
-136
|
-553
|
-613
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,699
|
1,049
|
1,073
|
1,112
|
483
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,990
|
-4,498
|
12,629
|
13,187
|
14,378
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,957
|
841
|
-2,301
|
-4,521
|
4,594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,428
|
1,034
|
-778
|
-592
|
453
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,558
|
-3,467
|
-6,874
|
2,005
|
312
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,609
|
2,837
|
-2,746
|
-2,185
|
589
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,746
|
-1,067
|
-1,074
|
-1,125
|
-518
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-869
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,956
|
-442
|
-2,778
|
407
|
-162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,856
|
-4,763
|
-3,921
|
7,177
|
19,646
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,813
|
-753
|
-77
|
-2,254
|
-3,832
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,879
|
9,088
|
127
|
570
|
469
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
7
|
9
|
6
|
144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,079
|
8,342
|
59
|
-1,678
|
-3,218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,270
|
11,187
|
27,350
|
35,404
|
24,562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,543
|
-13,463
|
-26,977
|
-38,225
|
-31,678
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,273
|
-2,286
|
374
|
-2,821
|
-7,116
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,338
|
1,293
|
-3,489
|
2,678
|
9,312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,268
|
6,949
|
8,255
|
4,765
|
7,446
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
-4
|
-1
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,961
|
8,238
|
4,766
|
7,446
|
16,758
|