Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,975
|
47,242
|
106,786
|
146,906
|
181,414
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,680
|
1,960
|
1,938
|
1,192
|
4,007
|
Doanh thu thuần
|
97,294
|
45,282
|
104,849
|
145,714
|
177,407
|
Giá vốn hàng bán
|
95,444
|
52,917
|
90,726
|
120,471
|
145,424
|
Lợi nhuận gộp
|
1,850
|
-7,635
|
14,123
|
25,243
|
31,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
49
|
15
|
64
|
312
|
Chi phí tài chính
|
2,399
|
1,749
|
1,871
|
1,862
|
1,289
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,699
|
1,049
|
1,073
|
1,112
|
483
|
Chi phí bán hàng
|
4,207
|
2,353
|
4,615
|
7,058
|
7,609
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,468
|
7,002
|
6,644
|
13,013
|
16,220
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,199
|
-18,691
|
1,007
|
3,375
|
7,177
|
Thu nhập khác
|
4,923
|
6,757
|
1,055
|
1,157
|
1,249
|
Chi phí khác
|
843
|
1,895
|
836
|
782
|
1,113
|
Lợi nhuận khác
|
4,081
|
4,861
|
219
|
375
|
136
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,118
|
-13,829
|
1,226
|
3,751
|
7,313
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,118
|
-13,829
|
1,226
|
3,751
|
7,313
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,118
|
-13,829
|
1,226
|
3,751
|
7,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|