単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,621 43,553 50,727 49,101 37,827
Các khoản giảm trừ doanh thu 547 629 1,229 1,121 1,028
Doanh thu thuần 38,075 42,924 49,498 47,980 36,798
Giá vốn hàng bán 31,950 34,958 39,036 39,436 31,702
Lợi nhuận gộp 6,125 7,966 10,463 8,544 5,097
Doanh thu hoạt động tài chính 42 71 102 12 84
Chi phí tài chính 397 410 323 260 296
Trong đó: Chi phí lãi vay 209 222 136 73 52
Chi phí bán hàng 1,886 2,014 2,070 2,071 1,453
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,714 3,498 4,596 4,774 3,351
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 170 2,114 3,575 1,451 81
Thu nhập khác 336 215 517 314 202
Chi phí khác 286 402 271 310 131
Lợi nhuận khác 49 -186 247 5 71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 219 1,928 3,822 1,456 152
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 219 1,928 3,822 1,456 152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 219 1,928 3,822 1,456 152
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)