Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,621
|
43,553
|
50,727
|
49,101
|
37,827
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
547
|
629
|
1,229
|
1,121
|
1,028
|
Doanh thu thuần
|
38,075
|
42,924
|
49,498
|
47,980
|
36,798
|
Giá vốn hàng bán
|
31,950
|
34,958
|
39,036
|
39,436
|
31,702
|
Lợi nhuận gộp
|
6,125
|
7,966
|
10,463
|
8,544
|
5,097
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
71
|
102
|
12
|
84
|
Chi phí tài chính
|
397
|
410
|
323
|
260
|
296
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
209
|
222
|
136
|
73
|
52
|
Chi phí bán hàng
|
1,886
|
2,014
|
2,070
|
2,071
|
1,453
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,714
|
3,498
|
4,596
|
4,774
|
3,351
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170
|
2,114
|
3,575
|
1,451
|
81
|
Thu nhập khác
|
336
|
215
|
517
|
314
|
202
|
Chi phí khác
|
286
|
402
|
271
|
310
|
131
|
Lợi nhuận khác
|
49
|
-186
|
247
|
5
|
71
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
219
|
1,928
|
3,822
|
1,456
|
152
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
219
|
1,928
|
3,822
|
1,456
|
152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
219
|
1,928
|
3,822
|
1,456
|
152
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|