I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
219
|
1,928
|
3,822
|
1,456
|
152
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,271
|
2,046
|
1,641
|
1,794
|
1,558
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,093
|
1,894
|
1,789
|
1,734
|
1,723
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-29
|
-69
|
-99
|
|
154
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-2
|
-185
|
-12
|
-371
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
209
|
222
|
136
|
73
|
52
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,490
|
3,974
|
5,462
|
3,250
|
1,710
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,054
|
-2,136
|
1,926
|
-735
|
5,488
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101
|
387
|
-318
|
395
|
-12
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,016
|
4,311
|
810
|
5,147
|
-9,960
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-270
|
-270
|
-148
|
1,273
|
-266
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-213
|
-226
|
-140
|
-102
|
-49
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
801
|
0
|
-162
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
745
|
6,041
|
7,432
|
9,227
|
-3,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,030
|
-69
|
-541
|
-865
|
-2,357
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
325
|
0
|
182
|
|
287
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,500
|
-3,000
|
-500
|
7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
3
|
12
|
126
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-703
|
-3,567
|
-3,356
|
-1,353
|
5,057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,295
|
13,093
|
9,354
|
|
2,115
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,256
|
-14,705
|
-7,563
|
-9,150
|
-260
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,039
|
-1,613
|
1,791
|
-9,150
|
1,855
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,081
|
861
|
5,867
|
-1,275
|
3,823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,363
|
7,446
|
8,342
|
14,216
|
12,941
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
36
|
6
|
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,446
|
8,342
|
14,216
|
12,941
|
16,758
|