単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30,076 36,589 44,026 42,622 34,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,446 8,342 14,216 12,941 16,758
1. Tiền 7,446 8,342 14,216 12,941 16,758
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3,500 6,500 7,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,876 15,989 14,134 14,747 9,259
1. Phải thu khách hàng 13,644 15,943 15,006 16,035 10,849
2. Trả trước cho người bán 89 155 300 29 3
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,698 2,446 1,384 1,238 962
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,555 -2,555 -2,555 -2,555 -2,555
IV. Tổng hàng tồn kho 5,474 5,095 5,412 5,017 5,029
1. Hàng tồn kho 5,474 5,095 5,412 5,017 5,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,280 3,664 3,764 2,917 3,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,177 3,522 3,590 2,869 3,042
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 103 142 174 47 61
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,262 39,362 38,194 36,773 37,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 113 113 113 113 113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 113 113 113 113 113
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,769 35,944 34,696 33,826 34,460
1. Tài sản cố định hữu hình 37,183 35,367 34,128 33,268 33,911
- Nguyên giá 161,606 161,675 158,778 159,642 157,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,423 -126,308 -124,650 -126,374 -123,517
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 586 577 568 558 549
- Nguyên giá 953 953 953 953 953
- Giá trị hao mòn lũy kế -367 -376 -386 -395 -404
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,381 3,306 3,386 2,834 2,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,381 3,306 3,386 2,834 2,927
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,338 75,951 82,220 79,395 71,910
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,724 43,925 48,220 44,999 37,509
I. Nợ ngắn hạn 35,176 38,536 43,626 40,405 30,900
1. Vay và nợ ngắn 8,494 7,040 9,627 477 318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,739 9,911 9,596 9,113 9,579
4. Người mua trả tiền trước 5,502 5,081 6,243 7,737 7,928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 571 741 667 615 538
6. Phải trả người lao động 5,810 4,679 5,843 8,963 3,604
7. Chi phí phải trả 222 2,242 1,451 2,393 53
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,892 2,308 3,330 4,411 3,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,548 5,389 4,594 4,594 6,608
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,640 3,640 3,640 3,640 3,640
4. Vay và nợ dài hạn 1,908 1,749 954 954 2,968
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,614 32,026 34,000 34,396 34,401
I. Vốn chủ sở hữu 30,614 32,026 34,000 34,396 34,401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,677 42,677 42,677 42,677 42,677
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 803 803 803 803 803
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,866 -11,454 -9,480 -9,084 -9,079
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194 199 37 37 251
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,338 75,951 82,220 79,395 71,910