単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,000 7,100 4,885 8,056 8,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7,000 7,100 4,885 8,056 8,876
4. Giá vốn hàng bán 4,052 4,647 2,433 5,013 6,103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,948 2,452 2,452 3,042 2,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 19 1 24
7. Chi phí tài chính 155 117 68 60 18
-Trong đó: Chi phí lãi vay 155 117 68 60 18
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 254 231 232 176 230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 823 1,414 1,179 853 965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,717 691 993 1,954 1,583
12. Thu nhập khác 123 18 5 3
13. Chi phí khác 34 69 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34 123 -51 5 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,683 814 942 1,959 1,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135 165 205 395 325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -2 -2 -3 -3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 132 163 202 392 322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,552 651 740 1,567 1,264
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,552 651 740 1,567 1,264