1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,000
|
7,100
|
4,885
|
8,056
|
8,876
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,000
|
7,100
|
4,885
|
8,056
|
8,876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,052
|
4,647
|
2,433
|
5,013
|
6,103
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,948
|
2,452
|
2,452
|
3,042
|
2,773
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
19
|
1
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
155
|
117
|
68
|
60
|
18
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
155
|
117
|
68
|
60
|
18
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
254
|
231
|
232
|
176
|
230
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
823
|
1,414
|
1,179
|
853
|
965
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,717
|
691
|
993
|
1,954
|
1,583
|
12. Thu nhập khác
|
|
123
|
18
|
5
|
3
|
13. Chi phí khác
|
34
|
|
69
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-34
|
123
|
-51
|
5
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,683
|
814
|
942
|
1,959
|
1,587
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
135
|
165
|
205
|
395
|
325
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3
|
-2
|
-2
|
-3
|
-3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
132
|
163
|
202
|
392
|
322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,552
|
651
|
740
|
1,567
|
1,264
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,552
|
651
|
740
|
1,567
|
1,264
|