1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.416
|
3.449
|
7.000
|
7.100
|
4.885
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.416
|
3.449
|
7.000
|
7.100
|
4.885
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.462
|
2.946
|
4.052
|
4.647
|
2.433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-46
|
503
|
2.948
|
2.452
|
2.452
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
1
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
116
|
114
|
155
|
117
|
68
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
116
|
114
|
155
|
117
|
68
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
214
|
163
|
254
|
231
|
232
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
361
|
564
|
823
|
1.414
|
1.179
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-736
|
-337
|
1.717
|
691
|
993
|
12. Thu nhập khác
|
1.379
|
0
|
|
123
|
18
|
13. Chi phí khác
|
773
|
694
|
34
|
|
69
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
606
|
-694
|
-34
|
123
|
-51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-131
|
-1.032
|
1.683
|
814
|
942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-114
|
0
|
135
|
165
|
205
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
273
|
-1
|
-3
|
-2
|
-2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
159
|
-1
|
132
|
163
|
202
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-290
|
-1.030
|
1.552
|
651
|
740
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-290
|
-1.030
|
1.552
|
651
|
740
|