TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
279,268
|
225,699
|
170,878
|
338,769
|
236,713
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,690
|
4,059
|
3,125
|
5,612
|
1,677
|
1. Tiền
|
7,190
|
1,559
|
3,125
|
1,112
|
1,677
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,500
|
2,500
|
0
|
4,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,694
|
29,144
|
35,832
|
53,920
|
31,209
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,456
|
29,925
|
37,389
|
51,936
|
30,648
|
2. Trả trước cho người bán
|
77
|
84
|
154
|
196
|
197
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
125
|
851
|
4
|
3,503
|
2,080
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,964
|
-1,716
|
-1,716
|
-1,716
|
-1,716
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
242,038
|
192,038
|
131,297
|
278,476
|
198,669
|
1. Hàng tồn kho
|
242,038
|
192,038
|
131,297
|
278,476
|
198,669
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
846
|
458
|
625
|
761
|
657
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
757
|
409
|
625
|
499
|
312
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
89
|
49
|
0
|
262
|
280
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,863
|
25,552
|
24,247
|
21,693
|
20,175
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
536
|
536
|
536
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
536
|
536
|
536
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,057
|
24,395
|
23,587
|
21,142
|
19,615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,982
|
24,327
|
23,525
|
21,086
|
19,565
|
- Nguyên giá
|
121,901
|
121,901
|
122,723
|
121,385
|
118,120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,919
|
-97,574
|
-99,198
|
-100,299
|
-98,555
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74
|
68
|
62
|
56
|
49
|
- Nguyên giá
|
838
|
838
|
838
|
838
|
838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-763
|
-769
|
-776
|
-782
|
-788
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
271
|
621
|
124
|
51
|
61
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
271
|
621
|
124
|
51
|
61
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306,131
|
251,251
|
195,125
|
360,461
|
256,888
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,481
|
134,365
|
76,827
|
240,388
|
141,961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
191,211
|
134,095
|
76,557
|
240,388
|
141,961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
165,900
|
112,442
|
55,908
|
216,506
|
117,342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,063
|
9,162
|
12,913
|
15,982
|
12,429
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,023
|
6,222
|
2,885
|
5,308
|
4,675
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,328
|
1,562
|
1,464
|
472
|
1,351
|
6. Phải trả người lao động
|
3,650
|
937
|
546
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
139
|
243
|
103
|
377
|
170
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
928
|
1,785
|
909
|
997
|
3,867
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
269
|
247
|
347
|
344
|
379
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,911
|
1,495
|
1,481
|
402
|
1,751
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
270
|
270
|
270
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
270
|
270
|
270
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,651
|
116,886
|
118,298
|
120,074
|
114,927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,651
|
116,886
|
118,298
|
120,074
|
114,927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,045
|
1,045
|
1,045
|
1,045
|
1,963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,859
|
8,094
|
9,506
|
11,282
|
5,217
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
152
|
152
|
152
|
9,506
|
31
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,707
|
7,942
|
9,354
|
1,776
|
5,186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306,131
|
251,251
|
195,125
|
360,461
|
256,888
|