Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 135.827 339.378 279.268 225.699 170.878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.069 8.914 9.690 4.059 3.125
1. Tiền 6.069 6.414 7.190 1.559 3.125
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.500 2.500 2.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.746 39.977 26.694 29.144 35.832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.563 36.157 28.456 29.925 37.389
2. Trả trước cho người bán 253 55 77 84 154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.855 5.690 125 851 4
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.925 -1.925 -1.964 -1.716 -1.716
IV. Tổng hàng tồn kho 100.837 290.227 242.038 192.038 131.297
1. Hàng tồn kho 100.837 290.227 242.038 192.038 131.297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 175 260 846 458 625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 194 757 409 625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175 66 89 49 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.508 32.621 26.863 25.552 24.247
I. Các khoản phải thu dài hạn 386 386 536 536 536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 386 386 536 536 536
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.429 26.993 26.057 24.395 23.587
1. Tài sản cố định hữu hình 28.343 26.912 25.982 24.327 23.525
- Nguyên giá 121.101 121.319 121.901 121.901 122.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -92.758 -94.407 -95.919 -97.574 -99.198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 87 81 74 68 62
- Nguyên giá 838 838 838 838 838
- Giá trị hao mòn lũy kế -751 -757 -763 -769 -776
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.693 5.242 271 621 124
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4.127 4.231 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 566 1.011 271 621 124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169.335 371.999 306.131 251.251 195.125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.580 245.397 191.481 134.365 76.827
I. Nợ ngắn hạn 45.310 245.127 191.211 134.095 76.557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.274 193.481 165.900 112.442 55.908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.837 12.806 9.063 9.162 12.913
4. Người mua trả tiền trước 6.748 33.120 8.023 6.222 2.885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.079 741 1.328 1.562 1.464
6. Phải trả người lao động 3.878 1.310 3.650 937 546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 42 160 139 243 103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.421 2.541 928 1.785 909
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 620 620 269 247 347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.411 348 1.911 1.495 1.481
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 270 270 270 270 270
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 270 270 270 270 270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123.755 126.603 114.651 116.886 118.298
I. Vốn chủ sở hữu 123.755 126.603 114.651 116.886 118.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107.778 107.778 107.778 107.778 107.778
2. Thặng dư vốn cổ phần -32 -32 -32 -32 -32
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.056 5.056 1.045 1.045 1.045
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.953 13.800 5.859 8.094 9.506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 191 10.953 152 152 152
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.762 2.847 5.707 7.942 9.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169.335 371.999 306.131 251.251 195.125