Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279,268 225,699 170,878 338,769 236,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,690 4,059 3,125 5,612 1,677
1. Tiền 7,190 1,559 3,125 1,112 1,677
2. Các khoản tương đương tiền 2,500 2,500 0 4,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4,500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 4,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,694 29,144 35,832 53,920 31,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,456 29,925 37,389 51,936 30,648
2. Trả trước cho người bán 77 84 154 196 197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 125 851 4 3,503 2,080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,964 -1,716 -1,716 -1,716 -1,716
IV. Tổng hàng tồn kho 242,038 192,038 131,297 278,476 198,669
1. Hàng tồn kho 242,038 192,038 131,297 278,476 198,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 846 458 625 761 657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 757 409 625 499 312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 89 49 0 262 280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 65
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,863 25,552 24,247 21,693 20,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 536 536 536 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 536 536 536 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,057 24,395 23,587 21,142 19,615
1. Tài sản cố định hữu hình 25,982 24,327 23,525 21,086 19,565
- Nguyên giá 121,901 121,901 122,723 121,385 118,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,919 -97,574 -99,198 -100,299 -98,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74 68 62 56 49
- Nguyên giá 838 838 838 838 838
- Giá trị hao mòn lũy kế -763 -769 -776 -782 -788
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 271 621 124 51 61
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 271 621 124 51 61
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,131 251,251 195,125 360,461 256,888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 191,481 134,365 76,827 240,388 141,961
I. Nợ ngắn hạn 191,211 134,095 76,557 240,388 141,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,900 112,442 55,908 216,506 117,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9,063 9,162 12,913 15,982 12,429
4. Người mua trả tiền trước 8,023 6,222 2,885 5,308 4,675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,328 1,562 1,464 472 1,351
6. Phải trả người lao động 3,650 937 546 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 139 243 103 377 170
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 928 1,785 909 997 3,867
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 269 247 347 344 379
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,911 1,495 1,481 402 1,751
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 270 270 270 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 270 270 270 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,651 116,886 118,298 120,074 114,927
I. Vốn chủ sở hữu 114,651 116,886 118,298 120,074 114,927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107,778 107,778 107,778 107,778 107,778
2. Thặng dư vốn cổ phần -32 -32 -32 -32 -32
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,045 1,045 1,045 1,045 1,963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,859 8,094 9,506 11,282 5,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152 152 152 9,506 31
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,707 7,942 9,354 1,776 5,186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,131 251,251 195,125 360,461 256,888