1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120.582
|
118.608
|
120.935
|
103.382
|
137.200
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.582
|
118.608
|
120.935
|
103.382
|
137.200
|
4. Giá vốn hàng bán
|
109.589
|
106.954
|
113.708
|
90.457
|
127.713
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.994
|
11.654
|
7.227
|
12.925
|
9.488
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
272
|
155
|
334
|
69
|
445
|
7. Chi phí tài chính
|
394
|
909
|
2.323
|
1.733
|
1.034
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
230
|
875
|
2.319
|
1.653
|
1.028
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.973
|
3.242
|
2.888
|
2.484
|
4.074
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.996
|
4.345
|
9.281
|
3.054
|
5.005
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.902
|
3.314
|
-6.931
|
5.724
|
-181
|
12. Thu nhập khác
|
582
|
372
|
10.762
|
826
|
1.045
|
13. Chi phí khác
|
209
|
33
|
67
|
3.750
|
-1.447
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
372
|
339
|
10.695
|
-2.924
|
2.492
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.274
|
3.653
|
3.764
|
2.800
|
2.312
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
845
|
731
|
829
|
490
|
824
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
845
|
731
|
829
|
490
|
824
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.429
|
2.922
|
2.935
|
2.310
|
1.487
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.429
|
2.922
|
2.935
|
2.310
|
1.487
|