1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120.935
|
103.382
|
137.200
|
144.918
|
140.807
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.935
|
103.382
|
137.200
|
144.918
|
140.801
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113.708
|
90.457
|
127.713
|
132.246
|
126.586
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.227
|
12.925
|
9.488
|
12.672
|
14.214
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
334
|
69
|
445
|
302
|
514
|
7. Chi phí tài chính
|
2.323
|
1.733
|
1.034
|
1.080
|
2.420
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.319
|
1.653
|
1.028
|
1.019
|
2.379
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.888
|
2.484
|
4.074
|
4.437
|
3.417
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.281
|
3.054
|
5.005
|
5.560
|
5.339
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.931
|
5.724
|
-181
|
1.897
|
3.552
|
12. Thu nhập khác
|
10.762
|
826
|
1.045
|
351
|
731
|
13. Chi phí khác
|
67
|
3.750
|
-1.447
|
7
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.695
|
-2.924
|
2.492
|
344
|
724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.764
|
2.800
|
2.312
|
2.240
|
4.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
829
|
490
|
824
|
465
|
866
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
829
|
490
|
824
|
465
|
866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.935
|
2.310
|
1.487
|
1.776
|
3.410
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.935
|
2.310
|
1.487
|
1.776
|
3.410
|