Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120.582 118.608 120.935 103.382 137.200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.582 118.608 120.935 103.382 137.200
4. Giá vốn hàng bán 109.589 106.954 113.708 90.457 127.713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.994 11.654 7.227 12.925 9.488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 272 155 334 69 445
7. Chi phí tài chính 394 909 2.323 1.733 1.034
-Trong đó: Chi phí lãi vay 230 875 2.319 1.653 1.028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.973 3.242 2.888 2.484 4.074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.996 4.345 9.281 3.054 5.005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.902 3.314 -6.931 5.724 -181
12. Thu nhập khác 582 372 10.762 826 1.045
13. Chi phí khác 209 33 67 3.750 -1.447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 372 339 10.695 -2.924 2.492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.274 3.653 3.764 2.800 2.312
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 845 731 829 490 824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 845 731 829 490 824
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.429 2.922 2.935 2.310 1.487
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.429 2.922 2.935 2.310 1.487