TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,674
|
102,186
|
97,495
|
95,583
|
97,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,630
|
3,516
|
5,097
|
1,797
|
2,095
|
1. Tiền
|
4,630
|
3,516
|
5,097
|
1,797
|
2,095
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,858
|
1,752
|
907
|
926
|
765
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,052
|
2,005
|
1,129
|
1,144
|
1,017
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-195
|
-252
|
-222
|
-218
|
-251
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,519
|
45,573
|
43,479
|
45,406
|
47,800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46,805
|
44,256
|
46,591
|
48,574
|
48,894
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,812
|
13,083
|
11,281
|
11,631
|
11,279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8,183
|
8,183
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72,082
|
72,415
|
67,460
|
68,134
|
68,069
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-92,363
|
-92,363
|
-91,187
|
-92,267
|
-89,775
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,804
|
46,872
|
44,152
|
44,600
|
44,615
|
1. Hàng tồn kho
|
47,804
|
46,872
|
44,152
|
44,600
|
44,615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,863
|
4,473
|
3,861
|
2,854
|
2,378
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59
|
25
|
38
|
98
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,804
|
4,447
|
3,822
|
2,755
|
2,315
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,214,814
|
1,224,252
|
1,231,710
|
1,230,104
|
1,240,198
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,150
|
1,150
|
7
|
7
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1,150
|
1,150
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
7
|
7
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
241,537
|
239,186
|
235,494
|
226,047
|
227,203
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
241,537
|
239,186
|
235,494
|
226,047
|
227,203
|
- Nguyên giá
|
385,487
|
387,030
|
387,255
|
381,727
|
386,603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,950
|
-147,844
|
-151,761
|
-155,680
|
-159,399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
92,929
|
92,343
|
91,756
|
91,170
|
90,589
|
- Nguyên giá
|
117,774
|
117,774
|
117,774
|
117,774
|
117,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,845
|
-25,431
|
-26,018
|
-26,604
|
-27,185
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
866,721
|
879,072
|
892,799
|
901,219
|
910,753
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
866,721
|
879,072
|
892,799
|
901,219
|
910,753
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,449
|
12,449
|
11,614
|
11,614
|
11,614
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,443
|
-7,443
|
-8,278
|
-8,277
|
-8,277
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29
|
53
|
40
|
46
|
31
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29
|
53
|
40
|
46
|
31
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,319,488
|
1,326,438
|
1,329,205
|
1,325,687
|
1,337,852
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,085,648
|
1,095,003
|
1,097,356
|
1,096,949
|
1,108,450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
401,398
|
410,977
|
420,017
|
418,645
|
261,859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,371
|
1,306
|
3,954
|
2,943
|
3,541
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
124,701
|
126,056
|
125,441
|
122,209
|
127,861
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,056
|
13,070
|
13,025
|
13,027
|
13,029
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,524
|
2,500
|
2,242
|
2,265
|
2,109
|
6. Phải trả người lao động
|
1,354
|
1,061
|
897
|
848
|
1,151
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
157,884
|
166,455
|
174,877
|
177,847
|
12,790
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6
|
16
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
93,227
|
93,249
|
92,300
|
92,218
|
94,081
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,282
|
7,282
|
7,282
|
7,282
|
7,282
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
684,250
|
684,025
|
677,339
|
678,304
|
846,591
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
174,114
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
133,000
|
131,100
|
129,219
|
129,234
|
125,447
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
551,250
|
552,925
|
548,120
|
549,070
|
547,030
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
233,841
|
231,436
|
231,849
|
228,737
|
229,402
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
233,841
|
231,436
|
231,849
|
228,737
|
229,402
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-440,888
|
-441,838
|
-441,321
|
-443,417
|
-442,820
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-437,573
|
-440,888
|
-441,838
|
-441,321
|
-443,417
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,316
|
-950
|
517
|
-2,096
|
597
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
140,095
|
138,639
|
138,536
|
137,520
|
137,587
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,319,488
|
1,326,438
|
1,329,205
|
1,325,687
|
1,337,852
|