TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23.921.695
|
23.449.749
|
19.864.529
|
23.815.422
|
10.393.757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.789.871
|
5.318.767
|
3.002.764
|
6.516.825
|
5.677.336
|
1. Tiền
|
159.898
|
127.893
|
106.724
|
89.434
|
82.453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.629.973
|
5.190.873
|
2.896.040
|
6.427.391
|
5.594.883
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.908.123
|
2.853.340
|
2.777.356
|
1.713.003
|
365.174
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.592.780
|
1.216.544
|
1.216.544
|
1.216.544
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.315.343
|
1.636.796
|
1.560.812
|
496.459
|
365.174
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.989.266
|
12.781.745
|
11.593.704
|
12.875.894
|
1.704.721
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.068.838
|
1.201.312
|
975.788
|
966.814
|
1.031.310
|
2. Trả trước cho người bán
|
297.602
|
315.619
|
313.950
|
312.567
|
329.007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.492.431
|
4.963.431
|
3.871.431
|
4.321.431
|
244.977
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.130.395
|
6.301.384
|
6.432.536
|
7.275.082
|
99.427
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.178.374
|
2.438.725
|
2.424.943
|
2.651.647
|
2.582.185
|
1. Hàng tồn kho
|
2.220.501
|
2.472.980
|
2.461.099
|
2.693.036
|
2.628.204
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42.126
|
-34.255
|
-36.156
|
-41.389
|
-46.020
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56.061
|
57.173
|
65.761
|
58.052
|
64.342
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.261
|
18.746
|
24.728
|
16.973
|
22.103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.879
|
38.233
|
38.201
|
38.886
|
40.618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.921
|
194
|
2.833
|
2.194
|
1.621
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.630.994
|
16.761.833
|
21.958.999
|
21.935.687
|
17.506.203
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.338.161
|
9.506.301
|
14.821.482
|
14.782.128
|
10.363.273
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.891.769
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.338.161
|
9.506.301
|
14.821.482
|
14.782.128
|
6.471.503
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.552.375
|
5.478.564
|
5.427.056
|
5.369.295
|
5.249.162
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.789.111
|
4.721.573
|
4.683.183
|
4.640.457
|
4.535.134
|
- Nguyên giá
|
9.619.244
|
9.665.448
|
9.768.073
|
9.866.470
|
9.870.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.830.133
|
-4.943.875
|
-5.084.890
|
-5.226.013
|
-5.335.137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
763.264
|
756.991
|
743.873
|
728.838
|
714.028
|
- Nguyên giá
|
2.397.934
|
2.406.358
|
2.408.309
|
2.408.309
|
2.408.309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.634.670
|
-1.649.367
|
-1.664.436
|
-1.679.471
|
-1.694.282
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.750
|
5.346
|
4.942
|
4.546
|
4.166
|
- Nguyên giá
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.878
|
-13.282
|
-13.686
|
-14.082
|
-14.462
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
275.199
|
291.758
|
255.044
|
240.494
|
332.258
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
275.199
|
291.758
|
255.044
|
240.494
|
332.258
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
294.757
|
293.912
|
311.450
|
328.988
|
346.526
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
294.757
|
293.912
|
311.450
|
328.988
|
346.526
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.039.086
|
1.066.036
|
1.024.859
|
1.101.821
|
1.108.155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
644.959
|
638.227
|
646.530
|
679.693
|
679.820
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
394.127
|
427.809
|
378.330
|
422.128
|
428.335
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
125.666
|
119.916
|
114.165
|
108.415
|
102.664
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40.552.689
|
40.211.582
|
41.823.528
|
45.751.109
|
27.899.960
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.177.130
|
12.119.488
|
11.941.501
|
29.906.494
|
16.572.134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.728.747
|
11.757.568
|
11.669.851
|
29.447.808
|
14.600.190
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.468.803
|
7.051.902
|
6.941.112
|
8.682.151
|
9.066.645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.023.712
|
1.699.215
|
1.800.447
|
1.897.676
|
2.314.640
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.138
|
58.938
|
77.753
|
92.039
|
88.127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
593.032
|
342.488
|
405.958
|
895.325
|
620.265
|
6. Phải trả người lao động
|
280
|
96.963
|
103.487
|
95.990
|
280
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.385.301
|
2.339.355
|
2.147.576
|
2.576.170
|
2.436.250
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
163.607
|
140.832
|
165.643
|
15.180.583
|
46.130
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
27.853
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
448.383
|
361.920
|
271.650
|
458.687
|
1.971.944
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
19.289
|
19.289
|
17.053
|
17.053
|
14.817
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.438
|
30.115
|
29.942
|
30.380
|
31.095
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
227.388
|
142.563
|
57.739
|
246.800
|
1.764.400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
159.915
|
157.409
|
155.123
|
152.633
|
150.104
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.354
|
12.544
|
11.794
|
11.821
|
11.528
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26.375.559
|
28.092.094
|
29.882.026
|
15.844.614
|
11.327.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26.375.559
|
28.092.094
|
29.882.026
|
15.844.614
|
11.327.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.274.619
|
7.284.225
|
7.284.225
|
7.355.532
|
7.355.532
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.610.329
|
3.648.755
|
3.648.755
|
3.648.755
|
3.648.755
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8.324
|
7.472
|
8.522
|
11.086
|
10.486
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.124.128
|
17.769.309
|
19.525.894
|
5.477.988
|
923.140
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.038.964
|
16.124.128
|
16.124.128
|
3.924
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.085.164
|
1.645.181
|
3.401.766
|
5.474.064
|
923.140
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
595.870
|
620.042
|
652.340
|
588.963
|
627.623
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40.552.689
|
40.211.582
|
41.823.528
|
45.751.109
|
27.899.960
|