1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.988.059
|
28.098.885
|
27.178.348
|
28.395.714
|
31.155.474
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
645.324
|
325.250
|
201.075
|
154.722
|
258.248
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.342.734
|
27.773.635
|
26.977.273
|
28.240.993
|
30.897.226
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.423.520
|
15.982.696
|
15.845.759
|
15.266.624
|
16.492.540
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.919.214
|
11.790.940
|
11.131.515
|
12.974.368
|
14.404.685
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
754.808
|
720.072
|
934.533
|
1.853.512
|
1.800.659
|
7. Chi phí tài chính
|
315.433
|
258.011
|
385.172
|
538.028
|
377.909
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
291.508
|
226.159
|
307.330
|
485.286
|
327.529
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13.296
|
13.296
|
13.296
|
58.661
|
65.065
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.071.092
|
4.780.145
|
4.527.143
|
5.328.084
|
5.903.986
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
850.067
|
1.072.907
|
900.917
|
925.674
|
975.923
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.450.726
|
6.413.244
|
6.266.112
|
8.094.756
|
9.012.591
|
12. Thu nhập khác
|
2.151
|
5.274
|
3.300
|
9.577
|
3.763
|
13. Chi phí khác
|
18.035
|
7.952
|
26.051
|
5.486
|
12.041
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15.884
|
-2.678
|
-22.751
|
4.091
|
-8.278
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.434.842
|
6.410.566
|
6.243.361
|
8.098.847
|
9.004.313
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
885.817
|
979.174
|
669.374
|
1.055.019
|
1.127.794
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-84.090
|
-94.785
|
41.180
|
-150.342
|
-44.019
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
801.727
|
884.389
|
710.554
|
904.676
|
1.083.775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.633.116
|
5.526.177
|
5.532.807
|
7.194.170
|
7.920.538
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
77.272
|
84.042
|
81.688
|
109.006
|
117.262
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.555.843
|
5.442.135
|
5.451.119
|
7.085.164
|
7.803.276
|