1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.448.156
|
8.054.672
|
9.014.265
|
7.543.223
|
6.357.344
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60.614
|
67.696
|
71.985
|
54.241
|
81.827
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.387.542
|
7.986.976
|
8.942.281
|
7.488.982
|
6.275.518
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.971.180
|
4.250.821
|
4.765.937
|
3.989.126
|
3.506.531
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.416.362
|
3.736.155
|
4.176.344
|
3.499.856
|
2.768.987
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
455.028
|
471.165
|
428.481
|
256.190
|
269.015
|
7. Chi phí tài chính
|
78.209
|
89.393
|
126.862
|
151.744
|
131.127
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60.941
|
78.323
|
112.432
|
130.580
|
117.617
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17.538
|
17.538
|
17.538
|
13.296
|
25.012
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.512.415
|
1.545.233
|
1.488.484
|
1.537.148
|
1.155.674
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
264.607
|
209.818
|
296.589
|
239.951
|
231.739
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.033.696
|
2.380.412
|
2.710.427
|
1.840.500
|
1.544.474
|
12. Thu nhập khác
|
2.275
|
203
|
676
|
352
|
2.020
|
13. Chi phí khác
|
540
|
3.684
|
6.430
|
2.901
|
867
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.734
|
-3.481
|
-5.753
|
-2.549
|
1.153
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.035.431
|
2.376.931
|
2.704.674
|
1.837.951
|
1.545.627
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
199.355
|
328.789
|
345.539
|
198.122
|
166.707
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
47.193
|
-46.288
|
-8.736
|
25.732
|
31.538
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
246.548
|
282.501
|
336.802
|
223.854
|
198.245
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.788.882
|
2.094.430
|
2.367.872
|
1.614.097
|
1.347.382
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
32.297
|
22.132
|
38.660
|
28.287
|
21.492
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.756.585
|
2.072.298
|
2.329.211
|
1.585.809
|
1.325.890
|