Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.448.156 8.054.672 9.014.265 7.543.223 6.357.344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60.614 67.696 71.985 54.241 81.827
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.387.542 7.986.976 8.942.281 7.488.982 6.275.518
4. Giá vốn hàng bán 3.971.180 4.250.821 4.765.937 3.989.126 3.506.531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.416.362 3.736.155 4.176.344 3.499.856 2.768.987
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455.028 471.165 428.481 256.190 269.015
7. Chi phí tài chính 78.209 89.393 126.862 151.744 131.127
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60.941 78.323 112.432 130.580 117.617
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17.538 17.538 17.538 13.296 25.012
9. Chi phí bán hàng 1.512.415 1.545.233 1.488.484 1.537.148 1.155.674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 264.607 209.818 296.589 239.951 231.739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.033.696 2.380.412 2.710.427 1.840.500 1.544.474
12. Thu nhập khác 2.275 203 676 352 2.020
13. Chi phí khác 540 3.684 6.430 2.901 867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.734 -3.481 -5.753 -2.549 1.153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.035.431 2.376.931 2.704.674 1.837.951 1.545.627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 199.355 328.789 345.539 198.122 166.707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47.193 -46.288 -8.736 25.732 31.538
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 246.548 282.501 336.802 223.854 198.245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.788.882 2.094.430 2.367.872 1.614.097 1.347.382
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 32.297 22.132 38.660 28.287 21.492
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.756.585 2.072.298 2.329.211 1.585.809 1.325.890