1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.420
|
13.547
|
6.091
|
13.281
|
-303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.420
|
13.547
|
6.091
|
13.281
|
-303
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.673
|
9.754
|
5.164
|
12.377
|
-1.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
747
|
3.793
|
926
|
904
|
702
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
97
|
70
|
60
|
41
|
72
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97
|
70
|
60
|
41
|
72
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
715
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
935
|
3.747
|
|
800
|
655
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-285
|
-24
|
152
|
63
|
-25
|
12. Thu nhập khác
|
443
|
150
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
132
|
34
|
0
|
6
|
-6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
312
|
116
|
0
|
-6
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27
|
93
|
152
|
57
|
-19
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
69
|
30
|
27
|
11
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
69
|
30
|
27
|
11
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22
|
23
|
122
|
31
|
-31
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22
|
23
|
122
|
31
|
-31
|