Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.944 19.881 15.420 13.547 6.091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.944 19.881 15.420 13.547 6.091
4. Giá vốn hàng bán 33.166 19.001 14.673 9.754 5.164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 778 879 747 3.793 926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 1 1 1
7. Chi phí tài chính 49 129 97 70 60
-Trong đó: Chi phí lãi vay 49 129 97 70 60
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 776 684 935 3.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -44 67 -285 -24 152
12. Thu nhập khác 325 443 150
13. Chi phí khác 8 0 132 34 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 316 0 312 116 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 272 67 27 93 152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54 13 5 69 30
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 54 13 5 69 30
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 218 53 22 23 122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 218 53 22 23 122