Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,547 6,091 13,281 -303 2,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13,547 6,091 13,281 -303 2,272
4. Giá vốn hàng bán 9,754 5,164 12,377 -1,005 1,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,793 926 904 702 754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 0 0
7. Chi phí tài chính 70 60 41 72 92
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70 60 41 72 92
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 715 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,747 800 655 610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -24 152 63 -25 52
12. Thu nhập khác 150 0
13. Chi phí khác 34 0 6 -6 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 116 0 -6 6 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93 152 57 -19 52
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 30 27 11 25
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69 30 27 11 25
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23 122 31 -31 26
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23 122 31 -31 26