1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.944
|
19.881
|
15.420
|
13.547
|
6.091
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.944
|
19.881
|
15.420
|
13.547
|
6.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.166
|
19.001
|
14.673
|
9.754
|
5.164
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
778
|
879
|
747
|
3.793
|
926
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
49
|
129
|
97
|
70
|
60
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49
|
129
|
97
|
70
|
60
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
715
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
776
|
684
|
935
|
3.747
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-44
|
67
|
-285
|
-24
|
152
|
12. Thu nhập khác
|
325
|
|
443
|
150
|
|
13. Chi phí khác
|
8
|
0
|
132
|
34
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
316
|
0
|
312
|
116
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
272
|
67
|
27
|
93
|
152
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54
|
13
|
5
|
69
|
30
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
54
|
13
|
5
|
69
|
30
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
218
|
53
|
22
|
23
|
122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
218
|
53
|
22
|
23
|
122
|