TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
368.228
|
408.468
|
354.175
|
489.420
|
379.334
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.897
|
4.867
|
76.949
|
2.759
|
4.261
|
1. Tiền
|
4.897
|
4.867
|
76.949
|
2.759
|
4.261
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
269.202
|
313.394
|
157.490
|
410.308
|
293.395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245.206
|
290.760
|
122.697
|
400.799
|
286.371
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.438
|
1.806
|
13.843
|
4.208
|
1.630
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.183
|
21.452
|
21.474
|
19.507
|
19.601
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-624
|
-624
|
-524
|
-14.207
|
-14.207
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.276
|
56.850
|
78.970
|
53.009
|
65.788
|
1. Hàng tồn kho
|
64.276
|
56.850
|
78.970
|
53.009
|
65.788
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.853
|
33.357
|
40.767
|
23.344
|
15.889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28.058
|
30.003
|
40.512
|
17.783
|
12.518
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.795
|
3.354
|
255
|
5.561
|
3.371
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
677.760
|
670.798
|
661.254
|
696.481
|
682.709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24.463
|
20.897
|
20.897
|
20.897
|
21.505
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24.463
|
20.897
|
20.897
|
20.897
|
21.505
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
468.420
|
494.862
|
500.481
|
481.858
|
503.209
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
468.088
|
494.569
|
500.227
|
481.643
|
503.033
|
- Nguyên giá
|
2.180.265
|
2.231.647
|
2.242.104
|
2.247.034
|
2.293.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.712.177
|
-1.737.078
|
-1.741.877
|
-1.765.391
|
-1.790.172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
332
|
293
|
254
|
215
|
176
|
- Nguyên giá
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-997
|
-1.036
|
-1.076
|
-1.115
|
-1.154
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35.007
|
11.619
|
1.792
|
32.996
|
4.140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.007
|
11.619
|
1.792
|
32.996
|
4.140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
149.870
|
143.420
|
138.084
|
160.730
|
153.855
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
86.867
|
80.418
|
75.081
|
97.727
|
90.852
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.045.989
|
1.079.267
|
1.015.429
|
1.185.901
|
1.062.043
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
733.672
|
768.591
|
695.841
|
847.382
|
716.393
|
I. Nợ ngắn hạn
|
593.500
|
642.606
|
561.246
|
707.439
|
482.757
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
243.445
|
216.261
|
183.602
|
269.774
|
169.615
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
190.731
|
237.209
|
237.500
|
175.072
|
163.781
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
515
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.054
|
32.305
|
20.809
|
48.466
|
40.550
|
6. Phải trả người lao động
|
51.653
|
79.404
|
90.334
|
187.186
|
95.048
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
3
|
0
|
2.227
|
2.274
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.577
|
4.577
|
5.461
|
5.991
|
3.992
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
35.175
|
40.272
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.866
|
32.575
|
23.539
|
18.723
|
6.982
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.171
|
125.984
|
134.595
|
139.942
|
233.636
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11.996
|
13.422
|
14.165
|
6.445
|
8.132
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
126.548
|
110.934
|
118.802
|
132.566
|
128.720
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.628
|
1.628
|
1.628
|
932
|
96.785
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
312.317
|
310.676
|
319.588
|
338.519
|
345.650
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
312.317
|
310.676
|
319.588
|
338.519
|
345.650
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
214.183
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.825
|
7.825
|
7.825
|
7.825
|
7.825
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90.308
|
88.667
|
97.580
|
116.511
|
123.641
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
77.485
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
116.330
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.823
|
25.665
|
34.577
|
53.508
|
7.311
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.045.989
|
1.079.267
|
1.015.429
|
1.185.901
|
1.062.043
|