単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 657,545 623,658 646,805 527,471 814,206
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 657,545 623,658 646,805 527,471 814,206
Giá vốn hàng bán 590,422 563,255 589,498 477,435 708,511
Lợi nhuận gộp 67,123 60,403 57,307 50,036 105,696
Doanh thu hoạt động tài chính 409 16 412 23 402
Chi phí tài chính 5,918 5,575 3,867 3,993 4,616
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,918 5,575 3,867 3,993 4,616
Chi phí bán hàng 4,539 3,962 2,581 2,987 3,876
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,748 35,198 35,267 32,050 70,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,327 15,684 16,004 11,028 26,702
Thu nhập khác 476 746 134 223 1,095
Chi phí khác 63 123 70 47 446
Lợi nhuận khác 413 623 64 176 649
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,740 16,307 16,068 11,204 27,351
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,617 3,484 3,227 2,292 8,420
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,617 3,484 3,227 2,292 8,420
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,123 12,823 12,842 8,912 18,931
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,123 12,823 12,842 8,912 18,931
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)