単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 646,805 527,471 814,206 733,699 731,277
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 646,805 527,471 814,206 733,699 731,277
Giá vốn hàng bán 589,498 477,435 708,511 667,024 668,809
Lợi nhuận gộp 57,307 50,036 105,696 66,674 62,469
Doanh thu hoạt động tài chính 412 23 402 18 282
Chi phí tài chính 3,867 3,993 4,616 4,636 3,676
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,867 3,993 4,616 4,636 3,676
Chi phí bán hàng 2,581 2,987 3,876 4,026 4,410
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,267 32,050 70,903 48,926 45,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,004 11,028 26,702 9,105 9,162
Thu nhập khác 134 223 1,095 110 234
Chi phí khác 70 47 446 50 52
Lợi nhuận khác 64 176 649 60 181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,068 11,204 27,351 9,165 9,344
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,227 2,292 8,420 1,853 2,013
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,227 2,292 8,420 1,853 2,013
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,842 8,912 18,931 7,311 7,331
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,842 8,912 18,931 7,311 7,331
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)