単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 527,471 814,206 733,699 731,277 582,622
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 527,471 814,206 733,699 731,277 582,622
Giá vốn hàng bán 477,435 708,511 667,024 668,809 538,997
Lợi nhuận gộp 50,036 105,696 66,674 62,469 43,625
Doanh thu hoạt động tài chính 23 402 18 282 32
Chi phí tài chính 3,993 4,616 4,636 3,676 3,373
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,993 4,616 4,636 3,676 3,373
Chi phí bán hàng 2,987 3,876 4,026 4,410 4,716
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,050 70,903 48,926 45,502 29,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,028 26,702 9,105 9,162 6,024
Thu nhập khác 223 1,095 110 234 175
Chi phí khác 47 446 50 52 71
Lợi nhuận khác 176 649 60 181 103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,204 27,351 9,165 9,344 6,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,292 8,420 1,853 2,013 1,258
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,292 8,420 1,853 2,013 1,258
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,912 18,931 7,311 7,331 4,869
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,912 18,931 7,311 7,331 4,869
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)