Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
657,545
|
623,658
|
646,805
|
527,471
|
814,206
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
657,545
|
623,658
|
646,805
|
527,471
|
814,206
|
Giá vốn hàng bán
|
590,422
|
563,255
|
589,498
|
477,435
|
708,511
|
Lợi nhuận gộp
|
67,123
|
60,403
|
57,307
|
50,036
|
105,696
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
409
|
16
|
412
|
23
|
402
|
Chi phí tài chính
|
5,918
|
5,575
|
3,867
|
3,993
|
4,616
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,918
|
5,575
|
3,867
|
3,993
|
4,616
|
Chi phí bán hàng
|
4,539
|
3,962
|
2,581
|
2,987
|
3,876
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,748
|
35,198
|
35,267
|
32,050
|
70,903
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,327
|
15,684
|
16,004
|
11,028
|
26,702
|
Thu nhập khác
|
476
|
746
|
134
|
223
|
1,095
|
Chi phí khác
|
63
|
123
|
70
|
47
|
446
|
Lợi nhuận khác
|
413
|
623
|
64
|
176
|
649
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,740
|
16,307
|
16,068
|
11,204
|
27,351
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,617
|
3,484
|
3,227
|
2,292
|
8,420
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,617
|
3,484
|
3,227
|
2,292
|
8,420
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,123
|
12,823
|
12,842
|
8,912
|
18,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,123
|
12,823
|
12,842
|
8,912
|
18,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|