単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 623,658 646,805 527,471 814,206 733,699
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 623,658 646,805 527,471 814,206 733,699
Giá vốn hàng bán 563,255 589,498 477,435 708,511 667,024
Lợi nhuận gộp 60,403 57,307 50,036 105,696 66,674
Doanh thu hoạt động tài chính 16 412 23 402 18
Chi phí tài chính 5,575 3,867 3,993 4,616 4,636
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,575 3,867 3,993 4,616 4,636
Chi phí bán hàng 3,962 2,581 2,987 3,876 4,026
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,198 35,267 32,050 70,903 48,926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,684 16,004 11,028 26,702 9,105
Thu nhập khác 746 134 223 1,095 110
Chi phí khác 123 70 47 446 50
Lợi nhuận khác 623 64 176 649 60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,307 16,068 11,204 27,351 9,165
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,484 3,227 2,292 8,420 1,853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,484 3,227 2,292 8,420 1,853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,823 12,842 8,912 18,931 7,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,823 12,842 8,912 18,931 7,311
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)