単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,506,754 2,323,776 2,817,787 2,636,097 2,612,140
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,506,754 2,323,776 2,817,787 2,636,097 2,612,140
Giá vốn hàng bán 2,312,805 2,111,598 2,483,298 2,378,069 2,338,698
Lợi nhuận gộp 193,949 212,178 334,489 258,028 273,442
Doanh thu hoạt động tài chính 720 770 789 865 852
Chi phí tài chính 46,878 37,461 34,203 28,893 18,051
Trong đó: Chi phí lãi vay 51,838 37,461 34,203 28,893 18,051
Chi phí bán hàng 13,779 15,393 20,834 18,052 13,407
Chi phí quản lý doanh nghiệp 108,451 118,522 142,502 145,477 173,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,560 41,572 137,738 66,470 69,418
Thu nhập khác 2,732 1,164 2,612 1,157 2,198
Chi phí khác 471 -356 88 479 686
Lợi nhuận khác 2,261 1,520 2,524 678 1,512
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,821 43,092 140,263 67,149 70,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5,986 88,182 14,405 17,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -57,397 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 5,986 30,784 14,405 17,422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,821 37,106 109,478 52,743 53,508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,821 37,106 109,478 52,743 53,508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)