単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,821 42,715 140,263 67,149 70,930
2. Điều chỉnh cho các khoản 168,977 172,826 129,111 114,338 125,513
- Khấu hao TSCĐ 124,387 132,789 96,623 85,686 96,324
- Các khoản dự phòng -6,436 329 -935 624 13,583
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -720 -770 -739 -865 -1,743
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 51,746 37,461 34,162 28,893 18,051
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 3,017 0 0 -702
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 196,798 215,541 269,374 181,487 196,443
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94,424 233,801 -496,152 350,354 -89,862
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,512 -2,523 -31,992 5,700 5,256
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 115,728 -119,925 78,232 -208,297 49,012
- Tăng giảm chi phí trả trước -57,351 3,112 265,844 27,168 8,422
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51,746 -37,446 -34,162 -28,893 -18,046
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,625 -3,000 -5,350 -93,809 -12,024
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 849 6,272
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,296 -10,320 -18,792 -15,766 -21,773
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 97,595 279,239 27,002 218,793 123,699
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -167,018 -112,582 -85,088 -69,621 -128,863
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 785 0 891
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,709 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 720 770 789 865 852
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -144,590 -111,812 -83,514 -68,756 -127,119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 954,241 816,869 641,455 657,875 556,300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -902,281 -978,504 -579,853 -804,080 -548,071
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,199 -4,417 -4,875 -5,233 -5,201
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 46,760 -166,052 56,727 -151,438 3,027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -234 1,375 215 -1,401 -393
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,211 2,977 4,339 4,553 3,153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,977 4,353 4,553 3,153 2,759