|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,204
|
27,351
|
9,165
|
9,344
|
6,127
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-30,931
|
60,228
|
125,291
|
47,321
|
-49,879
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,838
|
43,924
|
24,820
|
25,523
|
25,042
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-40,372
|
13,683
|
95,853
|
18,405
|
-78,262
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
610
|
-1,293
|
-18
|
-282
|
-32
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,993
|
4,616
|
4,636
|
3,676
|
3,373
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-702
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19,727
|
87,579
|
134,455
|
56,665
|
-43,752
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
167,906
|
-272,036
|
118,711
|
-75,050
|
159,405
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,119
|
25,961
|
-12,692
|
-30,378
|
27,358
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20,885
|
40,805
|
-107,851
|
130,719
|
-48,238
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,182
|
92
|
12,155
|
4,872
|
-11,133
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,977
|
-4,615
|
-4,636
|
-3,678
|
-3,372
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-2,500
|
-8,500
|
-2,000
|
-2,017
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,525
|
3,596
|
320
|
294
|
8,741
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,684
|
-3,483
|
-12,056
|
-9,913
|
-5,933
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
130,627
|
-124,601
|
119,905
|
71,531
|
81,059
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,854
|
-50,811
|
-14,417
|
-5,104
|
-61,590
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-633
|
891
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
402
|
18
|
282
|
32
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,464
|
-49,518
|
-14,399
|
-4,822
|
-61,558
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,908
|
229,938
|
80,989
|
54,916
|
44,850
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130,699
|
-130,003
|
-184,993
|
-119,618
|
-62,832
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
9,710
|
-6
|
0
|
-6
|
-5,122
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,081
|
99,930
|
-104,005
|
-64,708
|
-23,104
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72,081
|
-74,189
|
1,502
|
2,001
|
-3,603
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,867
|
76,949
|
2,759
|
4,261
|
6,262
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76,949
|
2,759
|
4,261
|
6,262
|
2,659
|