単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,204 27,351 9,165 9,344 6,127
2. Điều chỉnh cho các khoản -30,931 60,228 125,291 47,321 -49,879
- Khấu hao TSCĐ 4,838 43,924 24,820 25,523 25,042
- Các khoản dự phòng -40,372 13,683 95,853 18,405 -78,262
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 610 -1,293 -18 -282 -32
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,993 4,616 4,636 3,676 3,373
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -702 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19,727 87,579 134,455 56,665 -43,752
- Tăng, giảm các khoản phải thu 167,906 -272,036 118,711 -75,050 159,405
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22,119 25,961 -12,692 -30,378 27,358
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,885 40,805 -107,851 130,719 -48,238
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,182 92 12,155 4,872 -11,133
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,977 -4,615 -4,636 -3,678 -3,372
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,000 -2,500 -8,500 -2,000 -2,017
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,525 3,596 320 294 8,741
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,684 -3,483 -12,056 -9,913 -5,933
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 130,627 -124,601 119,905 71,531 81,059
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,854 -50,811 -14,417 -5,104 -61,590
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -633 891 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 402 18 282 32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,464 -49,518 -14,399 -4,822 -61,558
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 105,908 229,938 80,989 54,916 44,850
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130,699 -130,003 -184,993 -119,618 -62,832
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 9,710 -6 0 -6 -5,122
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,081 99,930 -104,005 -64,708 -23,104
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 72,081 -74,189 1,502 2,001 -3,603
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,867 76,949 2,759 4,261 6,262
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76,949 2,759 4,261 6,262 2,659