単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,307 16,068 11,204 27,351 9,165
2. Điều chỉnh cho các khoản 63,356 33,492 -30,931 60,228 125,291
- Khấu hao TSCĐ 22,622 24,940 4,838 43,924 24,820
- Các khoản dự phòng 35,175 5,097 -40,372 13,683 95,853
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16 -412 610 -1,293 -18
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,575 3,867 3,993 4,616 4,636
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -702
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,663 49,561 -19,727 87,579 134,455
- Tăng, giảm các khoản phải thu 66,794 -40,624 167,906 -272,036 118,711
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,012 7,426 -22,119 25,961 -12,692
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -90,797 59,566 20,885 40,805 -107,851
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,008 4,504 -5,182 92 12,155
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,575 -3,867 -3,977 -4,615 -4,636
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,024 -3,500 -2,000 -2,500 -8,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 77 2,068 2,525 3,596 320
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,750 -3,114 -7,684 -3,483 -12,056
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,383 72,019 130,627 -124,601 119,905
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,501 -24,540 -42,854 -50,811 -14,417
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -633 891
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 412 23 402 18
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,486 -24,128 -43,464 -49,518 -14,399
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 122,499 97,955 105,908 229,938 80,989
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -146,617 -140,752 -130,699 -130,003 -184,993
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36 -5,123 9,710 -6 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,154 -47,921 -15,081 99,930 -104,005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,744 -29 72,081 -74,189 1,502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,153 4,897 4,867 76,949 2,759
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,897 4,867 76,949 2,759 4,261