I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,740
|
16,307
|
16,068
|
11,204
|
27,351
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25,249
|
63,356
|
33,492
|
-30,931
|
60,228
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,902
|
22,622
|
24,940
|
4,838
|
43,924
|
- Các khoản dự phòng
|
-51,661
|
35,175
|
5,097
|
-40,372
|
13,683
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-409
|
-16
|
-412
|
610
|
-1,293
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,918
|
5,575
|
3,867
|
3,993
|
4,616
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
-702
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,510
|
79,663
|
49,561
|
-19,727
|
87,579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,260
|
66,794
|
-40,624
|
167,906
|
-272,036
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,645
|
-6,012
|
7,426
|
-22,119
|
25,961
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64,100
|
-90,797
|
59,566
|
20,885
|
40,805
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,660
|
9,008
|
4,504
|
-5,182
|
92
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,918
|
-5,575
|
-3,867
|
-3,977
|
-4,615
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,000
|
-4,024
|
-3,500
|
-2,000
|
-2,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
849
|
77
|
2,068
|
2,525
|
3,596
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-577
|
-6,750
|
-3,114
|
-7,684
|
-3,483
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,990
|
42,383
|
72,019
|
130,627
|
-124,601
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,724
|
-16,501
|
-24,540
|
-42,854
|
-50,811
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-633
|
891
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
795
|
16
|
412
|
23
|
402
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,929
|
-16,486
|
-24,128
|
-43,464
|
-49,518
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
149,416
|
122,499
|
97,955
|
105,908
|
229,938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138,022
|
-146,617
|
-140,752
|
-130,699
|
-130,003
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,222
|
-36
|
-5,123
|
9,710
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,173
|
-24,154
|
-47,921
|
-15,081
|
99,930
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,767
|
1,744
|
-29
|
72,081
|
-74,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,919
|
3,153
|
4,897
|
4,867
|
76,949
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,153
|
4,897
|
4,867
|
76,949
|
2,759
|