単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,740 16,307 16,068 11,204 27,351
2. Điều chỉnh cho các khoản -25,249 63,356 33,492 -30,931 60,228
- Khấu hao TSCĐ 20,902 22,622 24,940 4,838 43,924
- Các khoản dự phòng -51,661 35,175 5,097 -40,372 13,683
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -409 -16 -412 610 -1,293
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,918 5,575 3,867 3,993 4,616
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -702
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6,510 79,663 49,561 -19,727 87,579
- Tăng, giảm các khoản phải thu -44,260 66,794 -40,624 167,906 -272,036
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,645 -6,012 7,426 -22,119 25,961
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 64,100 -90,797 59,566 20,885 40,805
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,660 9,008 4,504 -5,182 92
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,918 -5,575 -3,867 -3,977 -4,615
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,000 -4,024 -3,500 -2,000 -2,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 849 77 2,068 2,525 3,596
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -577 -6,750 -3,114 -7,684 -3,483
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,990 42,383 72,019 130,627 -124,601
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,724 -16,501 -24,540 -42,854 -50,811
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -633 891
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 795 16 412 23 402
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,929 -16,486 -24,128 -43,464 -49,518
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 149,416 122,499 97,955 105,908 229,938
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -138,022 -146,617 -140,752 -130,699 -130,003
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,222 -36 -5,123 9,710 -6
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,173 -24,154 -47,921 -15,081 99,930
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,767 1,744 -29 72,081 -74,189
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,919 3,153 4,897 4,867 76,949
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,153 4,897 4,867 76,949 2,759