|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
354,175
|
489,420
|
379,334
|
496,102
|
312,668
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,949
|
2,759
|
4,261
|
6,262
|
2,659
|
|
1. Tiền
|
76,949
|
2,759
|
4,261
|
6,262
|
2,659
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,490
|
410,308
|
293,395
|
378,548
|
223,117
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
122,697
|
400,799
|
286,371
|
369,740
|
184,625
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,843
|
4,208
|
1,630
|
5,421
|
34,207
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,474
|
19,507
|
19,601
|
17,592
|
18,191
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-524
|
-14,207
|
-14,207
|
-14,207
|
-13,907
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,970
|
53,009
|
65,788
|
96,166
|
68,808
|
|
1. Hàng tồn kho
|
78,970
|
53,009
|
65,788
|
96,166
|
68,808
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,767
|
23,344
|
15,889
|
15,126
|
18,084
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,512
|
17,783
|
12,518
|
15,100
|
18,058
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
255
|
5,561
|
3,371
|
26
|
26
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
661,254
|
696,481
|
682,709
|
645,181
|
655,366
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,897
|
20,897
|
21,505
|
14,748
|
14,748
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,897
|
20,897
|
21,505
|
14,748
|
14,748
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
500,481
|
481,858
|
503,209
|
481,154
|
457,808
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
500,227
|
481,643
|
503,033
|
481,018
|
457,312
|
|
- Nguyên giá
|
2,242,104
|
2,247,034
|
2,293,204
|
2,296,673
|
2,297,948
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,741,877
|
-1,765,391
|
-1,790,172
|
-1,815,655
|
-1,840,637
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
254
|
215
|
176
|
137
|
496
|
|
- Nguyên giá
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,750
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,076
|
-1,115
|
-1,154
|
-1,193
|
-1,254
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
138,084
|
160,730
|
153,855
|
146,401
|
154,576
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,081
|
97,727
|
90,852
|
83,398
|
91,573
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,015,429
|
1,185,901
|
1,062,043
|
1,141,283
|
968,033
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
695,841
|
847,382
|
716,393
|
841,629
|
663,510
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
561,246
|
707,439
|
482,757
|
705,230
|
501,603
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
183,602
|
269,774
|
169,615
|
108,484
|
67,092
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
237,500
|
175,072
|
163,781
|
264,629
|
242,580
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
515
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,809
|
48,466
|
40,550
|
34,016
|
15,164
|
|
6. Phải trả người lao động
|
90,334
|
187,186
|
95,048
|
126,567
|
104,117
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
2,227
|
2,274
|
2,117
|
3,019
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,461
|
5,991
|
3,992
|
19,458
|
4,779
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
114,258
|
36,295
|
|
II. Nợ dài hạn
|
134,595
|
139,942
|
233,636
|
136,399
|
161,907
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
14,165
|
6,445
|
8,132
|
10,320
|
12,418
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
118,802
|
132,566
|
128,720
|
125,148
|
148,558
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,628
|
932
|
96,785
|
932
|
932
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
319,588
|
338,519
|
345,650
|
299,654
|
304,523
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
319,588
|
338,519
|
345,650
|
299,654
|
304,523
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97,580
|
116,511
|
123,641
|
77,645
|
82,514
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,539
|
18,723
|
6,982
|
35,701
|
28,557
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,015,429
|
1,185,901
|
1,062,043
|
1,141,283
|
968,033
|