単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 375,555 368,228 408,468 354,175 489,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,153 4,897 4,867 76,949 2,759
1. Tiền 3,153 4,897 4,867 76,949 2,759
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,569 269,202 313,394 157,490 410,308
1. Phải thu khách hàng 235,210 245,206 290,760 122,697 400,799
2. Trả trước cho người bán 11,733 6,438 1,806 13,843 4,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,250 18,183 21,452 21,474 19,507
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -624 -624 -624 -524 -14,207
IV. Tổng hàng tồn kho 57,605 64,276 56,850 78,970 53,009
1. Hàng tồn kho 57,605 64,276 56,850 78,970 53,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,228 29,853 33,357 40,767 23,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,382 28,058 30,003 40,512 17,783
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,846 1,795 3,354 255 5,561
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 655,227 677,760 670,798 661,254 696,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,912 24,463 20,897 20,897 20,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,912 24,463 20,897 20,897 20,897
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 488,745 468,420 494,862 500,481 481,858
1. Tài sản cố định hữu hình 488,374 468,088 494,569 500,227 481,643
- Nguyên giá 2,193,531 2,180,265 2,231,647 2,242,104 2,247,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705,158 -1,712,177 -1,737,078 -1,741,877 -1,765,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 372 332 293 254 215
- Nguyên giá 1,330 1,330 1,330 1,330 1,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -958 -997 -1,036 -1,076 -1,115
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 155,554 149,870 143,420 138,084 160,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,551 86,867 80,418 75,081 97,727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,782 1,045,989 1,079,267 1,015,429 1,185,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 693,027 733,672 768,591 695,841 847,382
I. Nợ ngắn hạn 560,881 593,500 642,606 561,246 707,439
1. Vay và nợ ngắn 276,438 243,445 216,261 183,602 269,774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 141,332 190,731 237,209 237,500 175,072
4. Người mua trả tiền trước 684 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,355 30,054 32,305 20,809 48,466
6. Phải trả người lao động 111,404 51,653 79,404 90,334 187,186
7. Chi phí phải trả 2,077 0 3 0 2,227
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,527 5,577 4,577 5,461 5,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 35,175 40,272 0 0
II. Nợ dài hạn 132,147 140,171 125,984 134,595 139,942
1. Phải trả dài hạn người bán 12,845 11,996 13,422 14,165 6,445
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 117,673 126,548 110,934 118,802 132,566
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,628 1,628 1,628 1,628 932
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337,755 312,317 310,676 319,588 338,519
I. Vốn chủ sở hữu 337,755 312,317 310,676 319,588 338,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 214,183 214,183 214,183 214,183 214,183
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,825 7,825 7,825 7,825 7,825
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,746 90,308 88,667 97,580 116,511
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,065 36,866 32,575 23,539 18,723
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,782 1,045,989 1,079,267 1,015,429 1,185,901