単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 408,468 354,175 489,420 379,334 496,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,867 76,949 2,759 4,261 6,262
1. Tiền 4,867 76,949 2,759 4,261 6,262
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313,394 157,490 410,308 293,395 378,548
1. Phải thu khách hàng 290,760 122,697 400,799 286,371 369,740
2. Trả trước cho người bán 1,806 13,843 4,208 1,630 5,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,452 21,474 19,507 19,601 17,592
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -624 -524 -14,207 -14,207 -14,207
IV. Tổng hàng tồn kho 56,850 78,970 53,009 65,788 96,166
1. Hàng tồn kho 56,850 78,970 53,009 65,788 96,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,357 40,767 23,344 15,889 15,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,003 40,512 17,783 12,518 15,100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,354 255 5,561 3,371 26
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 670,798 661,254 696,481 682,709 645,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,897 20,897 20,897 21,505 14,748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20,897 20,897 20,897 21,505 14,748
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 494,862 500,481 481,858 503,209 481,154
1. Tài sản cố định hữu hình 494,569 500,227 481,643 503,033 481,018
- Nguyên giá 2,231,647 2,242,104 2,247,034 2,293,204 2,296,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,737,078 -1,741,877 -1,765,391 -1,790,172 -1,815,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 293 254 215 176 137
- Nguyên giá 1,330 1,330 1,330 1,330 1,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,036 -1,076 -1,115 -1,154 -1,193
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 143,420 138,084 160,730 153,855 146,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,418 75,081 97,727 90,852 83,398
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,079,267 1,015,429 1,185,901 1,062,043 1,141,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 768,591 695,841 847,382 716,393 841,629
I. Nợ ngắn hạn 642,606 561,246 707,439 482,757 705,230
1. Vay và nợ ngắn 216,261 183,602 269,774 169,615 108,484
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 237,209 237,500 175,072 163,781 264,629
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 515 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,305 20,809 48,466 40,550 34,016
6. Phải trả người lao động 79,404 90,334 187,186 95,048 126,567
7. Chi phí phải trả 3 0 2,227 2,274 2,117
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,577 5,461 5,991 3,992 19,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,272 0 0 0 114,258
II. Nợ dài hạn 125,984 134,595 139,942 233,636 136,399
1. Phải trả dài hạn người bán 13,422 14,165 6,445 8,132 10,320
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 110,934 118,802 132,566 128,720 125,148
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,628 1,628 932 96,785 932
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 310,676 319,588 338,519 345,650 299,654
I. Vốn chủ sở hữu 310,676 319,588 338,519 345,650 299,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 214,183 214,183 214,183 214,183 214,183
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,825 7,825 7,825 7,825 7,825
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,667 97,580 116,511 123,641 77,645
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,575 23,539 18,723 6,982 35,701
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,079,267 1,015,429 1,185,901 1,062,043 1,141,283