1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
623.658
|
646.805
|
527.471
|
814.206
|
733.699
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
623.658
|
646.805
|
527.471
|
814.206
|
733.699
|
4. Giá vốn hàng bán
|
563.255
|
589.498
|
477.435
|
708.511
|
667.024
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.403
|
57.307
|
50.036
|
105.696
|
66.674
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
412
|
23
|
402
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
5.575
|
3.867
|
3.993
|
4.616
|
4.636
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.575
|
3.867
|
3.993
|
4.616
|
4.636
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.962
|
2.581
|
2.987
|
3.876
|
4.026
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.198
|
35.267
|
32.050
|
70.903
|
48.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.684
|
16.004
|
11.028
|
26.702
|
9.105
|
12. Thu nhập khác
|
746
|
134
|
223
|
1.095
|
110
|
13. Chi phí khác
|
123
|
70
|
47
|
446
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
623
|
64
|
176
|
649
|
60
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.307
|
16.068
|
11.204
|
27.351
|
9.165
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.484
|
3.227
|
2.292
|
8.420
|
1.853
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.484
|
3.227
|
2.292
|
8.420
|
1.853
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.823
|
12.842
|
8.912
|
18.931
|
7.311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.823
|
12.842
|
8.912
|
18.931
|
7.311
|