Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435.885 371.513 363.942 404.393 319.735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.016 5.801 26.209 93.256 48.329
1. Tiền 15.116 5.801 26.209 83.256 38.329
2. Các khoản tương đương tiền 900 0 0 10.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142.627 146.294 131.109 108.849 106.917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126.030 119.826 106.103 85.655 82.069
2. Trả trước cho người bán 16.510 6.383 6.601 7.054 8.608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.495 21.493 20.513 18.074 18.159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.408 -1.408 -2.108 -1.934 -1.919
IV. Tổng hàng tồn kho 263.301 209.111 195.486 192.644 156.680
1. Hàng tồn kho 264.291 210.100 197.552 194.710 159.646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -990 -990 -2.066 -2.066 -2.966
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.940 10.307 11.137 9.644 7.809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.849 10.216 11.137 9.644 7.809
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 91 91 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 767.628 761.081 749.026 731.034 715.629
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 717.314 715.989 703.385 686.100 670.600
1. Tài sản cố định hữu hình 716.882 715.577 702.992 685.727 670.246
- Nguyên giá 1.786.138 1.797.791 1.795.532 1.795.532 1.795.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.069.256 -1.082.214 -1.092.540 -1.109.805 -1.125.286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 432 412 393 373 354
- Nguyên giá 4.296 4.296 4.296 4.296 4.296
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.864 -3.884 -3.904 -3.923 -3.942
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 332 332 384 528 426
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 332 332 384 528 426
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.981 41.759 42.258 41.406 41.602
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.517 11.722 12.533 11.804 12.776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 34.465 30.037 29.725 29.602 28.827
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.203.513 1.132.594 1.112.968 1.135.428 1.035.364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 573.939 502.767 477.770 492.617 390.347
I. Nợ ngắn hạn 542.330 502.767 477.770 492.617 390.347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416.412 394.921 406.094 398.083 311.139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 105.583 82.964 40.277 47.632 43.396
4. Người mua trả tiền trước 60 60 241 2.226 2.962
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.652 3.563 7.348 15.496 3.558
6. Phải trả người lao động 2.983 2.800 2.544 3.659 3.980
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.060 2.737 6.529 9.868 6.322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.116 15.532 14.574 15.453 18.648
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.463 190 163 201 341
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.609 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31.609 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 629.574 629.827 635.198 642.810 645.017
I. Vốn chủ sở hữu 629.574 629.827 635.198 642.810 645.017
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 551.136 551.136 551.136 551.136 551.136
2. Thặng dư vốn cổ phần 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 100.837 100.837 100.837 100.837 100.837
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.399 -34.146 -28.775 -21.163 -18.956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.878 -23.404 -22.164 -22.164 -22.346
- LNST chưa phân phối kỳ này -37.276 -10.743 -6.611 1.002 3.390
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.203.513 1.132.594 1.112.968 1.135.428 1.035.364