TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435.885
|
371.513
|
363.942
|
404.393
|
319.735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.016
|
5.801
|
26.209
|
93.256
|
48.329
|
1. Tiền
|
15.116
|
5.801
|
26.209
|
83.256
|
38.329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
900
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142.627
|
146.294
|
131.109
|
108.849
|
106.917
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
126.030
|
119.826
|
106.103
|
85.655
|
82.069
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.510
|
6.383
|
6.601
|
7.054
|
8.608
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.495
|
21.493
|
20.513
|
18.074
|
18.159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.408
|
-1.408
|
-2.108
|
-1.934
|
-1.919
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
263.301
|
209.111
|
195.486
|
192.644
|
156.680
|
1. Hàng tồn kho
|
264.291
|
210.100
|
197.552
|
194.710
|
159.646
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-990
|
-990
|
-2.066
|
-2.066
|
-2.966
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.940
|
10.307
|
11.137
|
9.644
|
7.809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.849
|
10.216
|
11.137
|
9.644
|
7.809
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
91
|
91
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
767.628
|
761.081
|
749.026
|
731.034
|
715.629
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
717.314
|
715.989
|
703.385
|
686.100
|
670.600
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
716.882
|
715.577
|
702.992
|
685.727
|
670.246
|
- Nguyên giá
|
1.786.138
|
1.797.791
|
1.795.532
|
1.795.532
|
1.795.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.069.256
|
-1.082.214
|
-1.092.540
|
-1.109.805
|
-1.125.286
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
432
|
412
|
393
|
373
|
354
|
- Nguyên giá
|
4.296
|
4.296
|
4.296
|
4.296
|
4.296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.864
|
-3.884
|
-3.904
|
-3.923
|
-3.942
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
332
|
332
|
384
|
528
|
426
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
332
|
332
|
384
|
528
|
426
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.981
|
41.759
|
42.258
|
41.406
|
41.602
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.517
|
11.722
|
12.533
|
11.804
|
12.776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
34.465
|
30.037
|
29.725
|
29.602
|
28.827
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.203.513
|
1.132.594
|
1.112.968
|
1.135.428
|
1.035.364
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
573.939
|
502.767
|
477.770
|
492.617
|
390.347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
542.330
|
502.767
|
477.770
|
492.617
|
390.347
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
416.412
|
394.921
|
406.094
|
398.083
|
311.139
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
105.583
|
82.964
|
40.277
|
47.632
|
43.396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60
|
60
|
241
|
2.226
|
2.962
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.652
|
3.563
|
7.348
|
15.496
|
3.558
|
6. Phải trả người lao động
|
2.983
|
2.800
|
2.544
|
3.659
|
3.980
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.060
|
2.737
|
6.529
|
9.868
|
6.322
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.116
|
15.532
|
14.574
|
15.453
|
18.648
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.463
|
190
|
163
|
201
|
341
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31.609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31.609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
629.574
|
629.827
|
635.198
|
642.810
|
645.017
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
629.574
|
629.827
|
635.198
|
642.810
|
645.017
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
100.837
|
100.837
|
100.837
|
100.837
|
100.837
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34.399
|
-34.146
|
-28.775
|
-21.163
|
-18.956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.878
|
-23.404
|
-22.164
|
-22.164
|
-22.346
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-37.276
|
-10.743
|
-6.611
|
1.002
|
3.390
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.203.513
|
1.132.594
|
1.112.968
|
1.135.428
|
1.035.364
|