Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.998 47.908 69.327 42.394 22.837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34 9 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.964 47.908 69.318 42.381 22.837
4. Giá vốn hàng bán 41.750 32.812 41.905 30.974 15.506
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.215 15.096 27.413 11.408 7.331
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 83 92 117 91
7. Chi phí tài chính 1.414 1.430 1.376 1.341 1.371
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.414 1.414 1.372 1.341 1.352
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 9.857 7.894 8.584 5.477 3.245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.077 1.763 2.867 1.667 1.803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.879 4.092 14.679 3.040 1.003
12. Thu nhập khác 45 19 42 4 698
13. Chi phí khác 363 338 452 227 1.506
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -318 -318 -410 -223 -808
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.561 3.774 14.269 2.816 195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 52
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.509 3.774 14.269 2.816 195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.509 3.774 14.269 2.816 195