1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.481
|
56.998
|
47.908
|
69.327
|
42.394
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
34
|
|
9
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.481
|
56.964
|
47.908
|
69.318
|
42.381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.069
|
41.750
|
32.812
|
41.905
|
30.974
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4.588
|
15.215
|
15.096
|
27.413
|
11.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
12
|
83
|
92
|
117
|
7. Chi phí tài chính
|
1.593
|
1.414
|
1.430
|
1.376
|
1.341
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.593
|
1.414
|
1.414
|
1.372
|
1.341
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.708
|
9.857
|
7.894
|
8.584
|
5.477
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.059
|
2.077
|
1.763
|
2.867
|
1.667
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.910
|
1.879
|
4.092
|
14.679
|
3.040
|
12. Thu nhập khác
|
428
|
45
|
19
|
42
|
4
|
13. Chi phí khác
|
962
|
363
|
338
|
452
|
227
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-534
|
-318
|
-318
|
-410
|
-223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.444
|
1.561
|
3.774
|
14.269
|
2.816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29
|
52
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29
|
52
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15.473
|
1.509
|
3.774
|
14.269
|
2.816
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15.473
|
1.509
|
3.774
|
14.269
|
2.816
|