I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.248
|
4.869
|
6.172
|
4.396
|
3.836
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.550
|
2.903
|
2.761
|
2.842
|
2.968
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.012
|
1.994
|
1.988
|
2.005
|
1.919
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
2.248
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-186
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.720
|
-148
|
-307
|
-71
|
-311
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.258
|
1.057
|
1.079
|
1.093
|
-888
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.798
|
7.772
|
8.932
|
7.237
|
6.804
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21.450
|
-23.026
|
-26.672
|
28.459
|
10.029
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.192
|
-2.181
|
11.500
|
22.678
|
-16.882
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46.930
|
-7.274
|
5.268
|
-24.563
|
31.566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
34
|
911
|
3.741
|
333
|
-259
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.209
|
-1.107
|
-1.079
|
-1.508
|
959
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.500
|
-652
|
-500
|
|
-2.722
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
-30
|
-5
|
-376
|
345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-598
|
-25.586
|
1.185
|
32.260
|
29.841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.258
|
-2.426
|
-4.979
|
280
|
4.710
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
225
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-4.000
|
4.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37.400
|
|
-4.000
|
-8.000
|
8.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.068
|
-406
|
1.288
|
166
|
-117
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37.435
|
-2.832
|
-7.691
|
-11.554
|
16.593
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.203
|
59.194
|
56.779
|
28.763
|
13.356
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57.256
|
-43.127
|
-51.087
|
-45.268
|
-54.948
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33
|
-32
|
-4
|
-10.798
|
2.032
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.085
|
16.035
|
5.689
|
-27.303
|
-39.560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.752
|
-12.383
|
-817
|
-6.596
|
6.874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.782
|
43.534
|
31.151
|
42.357
|
35.737
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-23
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.534
|
31.151
|
30.334
|
35.737
|
42.611
|