I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
132.253
|
68.580
|
171.716
|
158.951
|
79.189
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.439
|
-33.231
|
-46.312
|
-110.309
|
-64.333
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.345
|
-10.071
|
-9.884
|
-16.697
|
-9.209
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-221
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-27.283
|
-8.455
|
-9.851
|
-12.977
|
-13.715
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.961
|
10.350
|
920
|
41.755
|
47.000
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-72.294
|
-96.305
|
-39.743
|
-28.984
|
-68.144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.632
|
-69.133
|
66.845
|
31.738
|
-29.212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.023
|
-38.341
|
-37.208
|
-23.549
|
-763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
128
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-573.208
|
-341.518
|
-209.892
|
-664.547
|
-758.428
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
702.934
|
376.320
|
197.723
|
703.661
|
487.613
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47.726
|
30.614
|
28.451
|
15.807
|
29
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
137.430
|
27.075
|
-20.798
|
31.373
|
-271.550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
335.714
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7.729
|
15.232
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.157
|
|
-7.729
|
-30.465
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-103.200
|
-44.566
|
-23.699
|
-69.780
|
-38.400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-119.357
|
-36.837
|
-16.195
|
235.469
|
-38.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43.704
|
-78.894
|
29.852
|
298.580
|
-339.162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.826
|
94.531
|
15.634
|
2.983
|
341.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
-2
|
-5
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.531
|
15.634
|
45.483
|
341.024
|
1.863
|