単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,089 72,608 82,321 154,476 93,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 105,089 72,608 82,321 154,476 93,648
Giá vốn hàng bán 54,917 42,069 46,127 116,720 53,051
Lợi nhuận gộp 50,172 30,539 36,194 37,756 40,597
Doanh thu hoạt động tài chính 40,693 29,594 30,756 41,067 39,367
Chi phí tài chính 195 3 3 3 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 130 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,144 96 96 96 96
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,141 11,015 9,134 23,362 19,773
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,386 49,019 57,716 55,363 60,095
Thu nhập khác 190 2,084 499 928 821
Chi phí khác 5 2,149 182 11 144
Lợi nhuận khác 186 -65 318 918 677
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,571 48,954 58,034 56,281 60,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,312 7,487 9,413 10,953 12,310
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,312 7,487 9,413 10,953 12,310
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,259 41,468 48,621 45,328 48,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,259 41,468 48,621 45,328 48,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)