Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,089
|
72,608
|
82,321
|
154,476
|
93,648
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
105,089
|
72,608
|
82,321
|
154,476
|
93,648
|
Giá vốn hàng bán
|
54,917
|
42,069
|
46,127
|
116,720
|
53,051
|
Lợi nhuận gộp
|
50,172
|
30,539
|
36,194
|
37,756
|
40,597
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,693
|
29,594
|
30,756
|
41,067
|
39,367
|
Chi phí tài chính
|
195
|
3
|
3
|
3
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,144
|
96
|
96
|
96
|
96
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,141
|
11,015
|
9,134
|
23,362
|
19,773
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,386
|
49,019
|
57,716
|
55,363
|
60,095
|
Thu nhập khác
|
190
|
2,084
|
499
|
928
|
821
|
Chi phí khác
|
5
|
2,149
|
182
|
11
|
144
|
Lợi nhuận khác
|
186
|
-65
|
318
|
918
|
677
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,571
|
48,954
|
58,034
|
56,281
|
60,772
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,312
|
7,487
|
9,413
|
10,953
|
12,310
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,312
|
7,487
|
9,413
|
10,953
|
12,310
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,259
|
41,468
|
48,621
|
45,328
|
48,461
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,259
|
41,468
|
48,621
|
45,328
|
48,461
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|