単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,847 25,063 22,534 26,243 25,528
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,847 25,063 22,534 26,243 25,528
Giá vốn hàng bán 15,654 16,158 15,033 16,738 18,345
Lợi nhuận gộp 7,194 8,905 7,501 9,505 7,182
Doanh thu hoạt động tài chính 4,105 9,467 9,315 9,484 9,818
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 24 24 24 24 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,808 6,486 3,783 4,876 2,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,467 11,862 13,009 14,089 14,959
Thu nhập khác 153 496 153 1,106 247
Chi phí khác 100 14 2 0
Lợi nhuận khác 53 482 151 1,106 247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,519 12,343 13,161 15,195 15,206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,531 2,503 2,669 3,074 3,077
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,531 2,503 2,669 3,074 3,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,989 9,840 10,492 12,121 12,129
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,989 9,840 10,492 12,121 12,129
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)