|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,847
|
25,063
|
22,534
|
26,243
|
25,528
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
22,847
|
25,063
|
22,534
|
26,243
|
25,528
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,654
|
16,158
|
15,033
|
16,738
|
18,345
|
|
Lợi nhuận gộp
|
7,194
|
8,905
|
7,501
|
9,505
|
7,182
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,105
|
9,467
|
9,315
|
9,484
|
9,818
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,808
|
6,486
|
3,783
|
4,876
|
2,017
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,467
|
11,862
|
13,009
|
14,089
|
14,959
|
|
Thu nhập khác
|
153
|
496
|
153
|
1,106
|
247
|
|
Chi phí khác
|
100
|
14
|
2
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
53
|
482
|
151
|
1,106
|
247
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,519
|
12,343
|
13,161
|
15,195
|
15,206
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,531
|
2,503
|
2,669
|
3,074
|
3,077
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,531
|
2,503
|
2,669
|
3,074
|
3,077
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,989
|
9,840
|
10,492
|
12,121
|
12,129
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,989
|
9,840
|
10,492
|
12,121
|
12,129
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|