TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
904,057
|
908,555
|
895,652
|
836,149
|
838,530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
341,024
|
366,078
|
363,259
|
7,725
|
1,863
|
1. Tiền
|
5,224
|
20,278
|
4,559
|
7,725
|
1,863
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
335,800
|
345,800
|
358,700
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
527,385
|
501,645
|
492,685
|
799,175
|
810,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,988
|
38,417
|
37,006
|
27,118
|
23,943
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,962
|
26,339
|
28,452
|
26,701
|
22,958
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,876
|
2,514
|
1,772
|
1,685
|
939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,128
|
23,600
|
21,674
|
13,624
|
15,695
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,978
|
-14,036
|
-14,891
|
-14,891
|
-15,648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
177
|
105
|
111
|
205
|
368
|
1. Hàng tồn kho
|
177
|
105
|
111
|
205
|
368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,483
|
2,310
|
2,593
|
1,925
|
2,157
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,483
|
2,310
|
2,593
|
1,925
|
2,157
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
387,100
|
381,409
|
383,333
|
376,802
|
371,545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99,360
|
97,496
|
95,633
|
93,918
|
94,088
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99,360
|
97,496
|
95,633
|
93,918
|
94,088
|
- Nguyên giá
|
149,878
|
149,878
|
149,878
|
150,026
|
152,163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,517
|
-52,382
|
-54,245
|
-56,108
|
-58,075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
133,255
|
130,563
|
127,872
|
125,181
|
133,253
|
- Nguyên giá
|
213,240
|
213,240
|
213,240
|
213,240
|
224,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,985
|
-82,676
|
-85,367
|
-88,058
|
-91,181
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,000
|
7,000
|
7,000
|
5,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,975
|
118,392
|
118,470
|
118,345
|
121,041
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,975
|
118,392
|
118,470
|
118,345
|
121,041
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,291,157
|
1,289,964
|
1,278,985
|
1,212,951
|
1,210,075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
702,071
|
691,068
|
699,037
|
627,762
|
615,794
|
I. Nợ ngắn hạn
|
96,149
|
89,577
|
106,750
|
55,467
|
13,201
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,940
|
4,448
|
4,683
|
7,525
|
4,908
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,083
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,699
|
59,600
|
54,702
|
1,870
|
2,854
|
6. Phải trả người lao động
|
1,182
|
759
|
99
|
781
|
1,178
|
7. Chi phí phải trả
|
890
|
445
|
0
|
18,721
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,081
|
4,135
|
25,951
|
5,067
|
4,146
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
605,922
|
601,491
|
592,287
|
572,295
|
602,593
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
589,086
|
598,896
|
579,948
|
585,189
|
594,282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
551,041
|
561,599
|
543,399
|
549,388
|
559,228
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
215,714
|
215,714
|
0
|
215,714
|
215,714
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,000
|
50,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,328
|
55,885
|
32,685
|
38,674
|
48,514
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
38,045
|
37,297
|
36,549
|
35,802
|
35,054
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
-997
|
591
|
186
|
116
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
27,145
|
26,397
|
25,649
|
24,902
|
24,154
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,291,157
|
1,289,964
|
1,278,985
|
1,212,951
|
1,210,075
|