TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
895,652
|
836,149
|
838,530
|
848,758
|
858,102
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
363,259
|
7,725
|
1,863
|
3,106
|
5,382
|
1. Tiền
|
4,559
|
7,725
|
1,863
|
3,106
|
5,382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
358,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
492,685
|
799,175
|
810,200
|
810,000
|
819,934
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,006
|
27,118
|
23,943
|
33,866
|
31,376
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,452
|
26,701
|
22,958
|
26,621
|
24,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,772
|
1,685
|
939
|
936
|
930
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,674
|
13,624
|
15,695
|
21,957
|
21,216
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,891
|
-14,891
|
-15,648
|
-15,648
|
-15,648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111
|
205
|
368
|
242
|
206
|
1. Hàng tồn kho
|
111
|
205
|
368
|
242
|
206
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,593
|
1,925
|
2,157
|
1,544
|
1,204
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,593
|
1,925
|
2,157
|
1,544
|
1,204
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
383,333
|
376,802
|
371,545
|
365,381
|
361,121
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
95,633
|
93,918
|
94,088
|
93,976
|
91,988
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,633
|
93,918
|
94,088
|
93,976
|
91,988
|
- Nguyên giá
|
149,878
|
150,026
|
152,163
|
154,003
|
154,003
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,245
|
-56,108
|
-58,075
|
-60,027
|
-62,015
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127,872
|
125,181
|
133,253
|
130,422
|
127,602
|
- Nguyên giá
|
213,240
|
213,240
|
224,434
|
224,434
|
224,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,367
|
-88,058
|
-91,181
|
-94,012
|
-96,832
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,000
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,470
|
118,345
|
121,041
|
117,821
|
118,130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,470
|
118,345
|
121,041
|
117,821
|
118,130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,278,985
|
1,212,951
|
1,210,075
|
1,214,140
|
1,219,223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
699,037
|
627,762
|
615,794
|
612,778
|
646,563
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106,750
|
55,467
|
13,201
|
32,475
|
72,634
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,683
|
7,525
|
4,908
|
5,044
|
5,423
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,702
|
1,870
|
2,854
|
3,087
|
6,230
|
6. Phải trả người lao động
|
99
|
781
|
1,178
|
146
|
918
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
18,721
|
0
|
565
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,951
|
5,067
|
4,146
|
4,010
|
42,464
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
592,287
|
572,295
|
602,593
|
580,302
|
573,929
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
579,948
|
585,189
|
594,282
|
601,362
|
572,660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
543,399
|
549,388
|
559,228
|
567,056
|
539,102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
215,714
|
215,714
|
215,714
|
215,714
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
60,775
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,685
|
38,674
|
48,514
|
56,342
|
22,613
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
36,549
|
35,802
|
35,054
|
34,306
|
33,559
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
591
|
186
|
116
|
-1,355
|
219
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
25,649
|
24,902
|
24,154
|
23,406
|
22,659
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,278,985
|
1,212,951
|
1,210,075
|
1,214,140
|
1,219,223
|