|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
836,149
|
838,530
|
848,758
|
858,101
|
858,402
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,725
|
1,863
|
3,106
|
5,381
|
19,873
|
|
1. Tiền
|
7,725
|
1,863
|
3,106
|
5,381
|
19,873
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
799,175
|
810,200
|
810,000
|
819,934
|
809,649
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,118
|
23,943
|
33,866
|
31,376
|
28,523
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,701
|
22,958
|
26,621
|
24,878
|
27,229
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,685
|
939
|
936
|
930
|
1,067
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,624
|
15,695
|
21,957
|
21,216
|
13,875
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,891
|
-15,648
|
-15,648
|
-15,648
|
-13,648
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205
|
368
|
242
|
206
|
192
|
|
1. Hàng tồn kho
|
205
|
368
|
242
|
206
|
192
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,925
|
2,157
|
1,544
|
1,204
|
165
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,925
|
2,157
|
1,544
|
1,204
|
165
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376,802
|
371,545
|
365,381
|
361,121
|
357,058
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
93,918
|
94,088
|
93,976
|
91,988
|
90,010
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,918
|
94,088
|
93,976
|
91,988
|
90,010
|
|
- Nguyên giá
|
150,026
|
152,163
|
154,003
|
154,003
|
154,003
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,108
|
-58,075
|
-60,027
|
-62,015
|
-63,993
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
125,181
|
133,253
|
130,422
|
127,602
|
124,793
|
|
- Nguyên giá
|
213,240
|
224,434
|
224,434
|
224,434
|
224,434
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,058
|
-91,181
|
-94,012
|
-96,832
|
-99,641
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,345
|
121,041
|
117,821
|
118,130
|
118,665
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,345
|
121,041
|
117,821
|
118,130
|
118,665
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,212,951
|
1,210,075
|
1,214,140
|
1,219,223
|
1,215,460
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
627,762
|
615,794
|
612,778
|
646,563
|
631,418
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,467
|
13,201
|
32,475
|
87,133
|
76,517
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
7,525
|
4,908
|
5,044
|
5,423
|
5,258
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,870
|
2,854
|
3,087
|
6,230
|
8,942
|
|
6. Phải trả người lao động
|
781
|
1,178
|
146
|
918
|
850
|
|
7. Chi phí phải trả
|
18,721
|
0
|
565
|
14,682
|
14,682
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,067
|
4,146
|
4,010
|
42,464
|
19,736
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
572,295
|
602,593
|
580,302
|
559,429
|
554,901
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
585,189
|
594,282
|
601,362
|
572,660
|
584,042
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
549,388
|
559,228
|
567,056
|
539,101
|
551,231
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
215,714
|
215,714
|
215,714
|
215,714
|
215,714
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
60,775
|
60,775
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,674
|
48,514
|
56,342
|
22,612
|
34,742
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35,802
|
35,054
|
34,306
|
33,559
|
32,811
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
186
|
116
|
-1,355
|
219
|
30
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
24,902
|
24,154
|
23,406
|
22,659
|
21,911
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,212,951
|
1,210,075
|
1,214,140
|
1,219,223
|
1,215,460
|