TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
839.941
|
1.175.036
|
923.981
|
571.175
|
803.685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.483
|
142.180
|
33.605
|
8.141
|
16.662
|
1. Tiền
|
12.483
|
142.180
|
32.505
|
7.241
|
16.662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.100
|
900
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
397.604
|
588.736
|
253.729
|
291.865
|
442.778
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
425.390
|
620.010
|
258.896
|
219.287
|
450.174
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28.688
|
-31.274
|
-5.167
|
-5.446
|
-7.396
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
902
|
0
|
0
|
78.023
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
428.346
|
430.999
|
626.008
|
267.073
|
340.281
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.713
|
5.152
|
5.280
|
7.581
|
69.474
|
2. Trả trước cho người bán
|
87.265
|
17.990
|
17.518
|
17.800
|
17.564
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
200.000
|
325.000
|
448.500
|
180.400
|
221.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
137.542
|
85.515
|
157.367
|
63.950
|
32.002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.173
|
-2.657
|
-2.657
|
-2.657
|
-59
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
358
|
0
|
236
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
358
|
0
|
236
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.508
|
12.762
|
10.639
|
3.860
|
3.964
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
130
|
216
|
226
|
186
|
174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
754
|
11.762
|
8.706
|
2.521
|
2.651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
623
|
783
|
1.707
|
1.153
|
1.140
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.141
|
299.678
|
232.241
|
149.506
|
138.462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.674
|
33.126
|
3.369
|
3.328
|
3.328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.674
|
33.126
|
3.369
|
3.328
|
3.328
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.239
|
10.279
|
7.485
|
5.231
|
13.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.239
|
10.279
|
7.485
|
5.231
|
13.875
|
- Nguyên giá
|
15.875
|
25.695
|
25.859
|
21.654
|
30.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.636
|
-15.416
|
-18.374
|
-16.423
|
-16.933
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
109.844
|
60.299
|
60.299
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
110.738
|
60.299
|
60.299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-894
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
194.506
|
41.000
|
0
|
360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
194.506
|
41.000
|
0
|
360
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.228
|
61.768
|
70.543
|
80.600
|
60.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.278
|
818
|
600
|
600
|
600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.950
|
60.950
|
80.950
|
80.000
|
60.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-11.007
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
48
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
869.082
|
1.474.714
|
1.156.222
|
720.681
|
942.147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
349.652
|
905.745
|
638.749
|
178.314
|
387.964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.168
|
272.749
|
260.010
|
25.593
|
235.353
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
56.342
|
53.335
|
210.562
|
0
|
212.013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.010
|
12.769
|
13.787
|
9.495
|
5.325
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.507
|
11.660
|
1.309
|
1.030
|
2.445
|
6. Phải trả người lao động
|
1.895
|
1.730
|
1.806
|
1.940
|
2.354
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.161
|
26.807
|
26.943
|
7.736
|
7.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.207
|
163.731
|
3.299
|
3.267
|
3.289
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.993
|
2.665
|
2.252
|
2.073
|
1.944
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
262.484
|
632.996
|
378.739
|
152.721
|
152.612
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
128
|
118
|
118
|
108
|
108
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
259.839
|
629.182
|
375.270
|
149.479
|
149.479
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.516
|
3.696
|
3.350
|
3.133
|
3.024
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
519.430
|
568.969
|
517.473
|
542.367
|
554.183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
519.430
|
568.969
|
517.473
|
542.367
|
554.183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414.070
|
414.070
|
414.070
|
414.070
|
434.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
0
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.839
|
113.215
|
61.923
|
86.748
|
77.823
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65.925
|
64.839
|
92.512
|
61.142
|
66.055
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.087
|
48.377
|
-30.589
|
25.606
|
11.769
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.565
|
3.727
|
3.523
|
3.591
|
3.639
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
869.082
|
1.474.714
|
1.156.222
|
720.681
|
942.147
|