Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 839.941 1.175.036 923.981 571.175 803.685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.483 142.180 33.605 8.141 16.662
1. Tiền 12.483 142.180 32.505 7.241 16.662
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.100 900 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397.604 588.736 253.729 291.865 442.778
1. Chứng khoán kinh doanh 425.390 620.010 258.896 219.287 450.174
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28.688 -31.274 -5.167 -5.446 -7.396
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 902 0 0 78.023 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428.346 430.999 626.008 267.073 340.281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.713 5.152 5.280 7.581 69.474
2. Trả trước cho người bán 87.265 17.990 17.518 17.800 17.564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200.000 325.000 448.500 180.400 221.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 137.542 85.515 157.367 63.950 32.002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.173 -2.657 -2.657 -2.657 -59
IV. Tổng hàng tồn kho 0 358 0 236 0
1. Hàng tồn kho 0 358 0 236 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.508 12.762 10.639 3.860 3.964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130 216 226 186 174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 754 11.762 8.706 2.521 2.651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 623 783 1.707 1.153 1.140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.141 299.678 232.241 149.506 138.462
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.674 33.126 3.369 3.328 3.328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.674 33.126 3.369 3.328 3.328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.239 10.279 7.485 5.231 13.875
1. Tài sản cố định hữu hình 2.239 10.279 7.485 5.231 13.875
- Nguyên giá 15.875 25.695 25.859 21.654 30.808
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.636 -15.416 -18.374 -16.423 -16.933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 109.844 60.299 60.299
- Nguyên giá 0 0 110.738 60.299 60.299
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -894 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 194.506 41.000 0 360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 194.506 41.000 0 360
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.228 61.768 70.543 80.600 60.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.278 818 600 600 600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.950 60.950 80.950 80.000 60.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -11.007 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 48 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 48 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 869.082 1.474.714 1.156.222 720.681 942.147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 349.652 905.745 638.749 178.314 387.964
I. Nợ ngắn hạn 87.168 272.749 260.010 25.593 235.353
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56.342 53.335 210.562 0 212.013
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.010 12.769 13.787 9.495 5.325
4. Người mua trả tiền trước 53 53 53 53 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.507 11.660 1.309 1.030 2.445
6. Phải trả người lao động 1.895 1.730 1.806 1.940 2.354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.161 26.807 26.943 7.736 7.931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.207 163.731 3.299 3.267 3.289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.993 2.665 2.252 2.073 1.944
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 262.484 632.996 378.739 152.721 152.612
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 128 118 118 108 108
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 259.839 629.182 375.270 149.479 149.479
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.516 3.696 3.350 3.133 3.024
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 519.430 568.969 517.473 542.367 554.183
I. Vốn chủ sở hữu 519.430 568.969 517.473 542.367 554.183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414.070 414.070 414.070 414.070 434.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.615 28.615 28.615 28.615 28.615
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 -1 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 0 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.344 9.344 9.344 9.344 9.344
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.839 113.215 61.923 86.748 77.823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.925 64.839 92.512 61.142 66.055
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.087 48.377 -30.589 25.606 11.769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.565 3.727 3.523 3.591 3.639
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 869.082 1.474.714 1.156.222 720.681 942.147