Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.761 23.899 50.745 131.567 14.289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.761 23.899 50.745 131.567 14.289
4. Giá vốn hàng bán 22.353 19.898 52.434 124.228 14.532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 408 4.001 -1.688 7.340 -243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 110.219 376.201 141.273 146.900 58.599
7. Chi phí tài chính 104.800 308.567 147.040 111.563 28.004
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.671 41.414 52.707 46.100 20.208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 543 37 -218 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 8 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.270 11.864 13.625 14.516 15.911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.900 59.808 -21.306 28.160 14.441
12. Thu nhập khác 6.027 3.257 2.290 997 271
13. Chi phí khác 41 2.326 1.116 1.211 790
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.986 931 1.174 -213 -519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.086 60.739 -20.131 27.947 13.922
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.488 10.744 0 2.530 2.167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.776 1.184 -345 -265 -61
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.264 11.928 -345 2.264 2.106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.178 48.812 -19.786 25.683 11.816
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -9 462 -94 76 48
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.170 48.350 -19.692 25.606 11.769