TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.760
|
45.796
|
58.402
|
63.301
|
53.946
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.877
|
796
|
803
|
1.366
|
2.843
|
1. Tiền
|
1.877
|
796
|
803
|
1.366
|
1.943
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.770
|
2.770
|
2.770
|
2.770
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.770
|
2.770
|
2.770
|
2.770
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.324
|
32.549
|
40.572
|
41.691
|
42.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.503
|
23.390
|
31.035
|
30.411
|
36.870
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.068
|
7.302
|
8.245
|
9.645
|
5.905
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.269
|
3.373
|
4.484
|
4.261
|
3.115
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.516
|
-1.516
|
-3.192
|
-2.626
|
-3.325
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.316
|
6.688
|
9.548
|
14.427
|
3.053
|
1. Hàng tồn kho
|
14.316
|
6.688
|
10.315
|
15.194
|
4.153
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-767
|
-767
|
-1.100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.242
|
2.993
|
4.709
|
3.047
|
2.714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.117
|
1.031
|
4.543
|
2.974
|
1.292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126
|
450
|
2
|
2
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.512
|
163
|
70
|
1.421
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95.836
|
121.281
|
124.155
|
122.053
|
120.427
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.094
|
41.575
|
47.696
|
47.973
|
47.707
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.094
|
41.575
|
47.696
|
47.973
|
47.707
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.880
|
64.562
|
61.344
|
60.736
|
59.642
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.968
|
36.033
|
34.392
|
34.573
|
34.267
|
- Nguyên giá
|
130.600
|
104.575
|
105.206
|
106.507
|
107.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.632
|
-68.543
|
-70.813
|
-71.934
|
-72.878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.892
|
28.527
|
26.951
|
26.163
|
25.375
|
- Nguyên giá
|
4.305
|
30.175
|
30.175
|
30.175
|
30.175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413
|
-1.648
|
-3.224
|
-4.012
|
-4.800
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19
|
3
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-633
|
-650
|
-652
|
-652
|
-652
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.380
|
6.314
|
3.902
|
3.902
|
4.020
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.380
|
6.314
|
3.902
|
3.902
|
4.020
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.380
|
1.380
|
1.380
|
480
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.569
|
-1.569
|
-1.569
|
-1.569
|
-1.569
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.380
|
1.380
|
1.380
|
480
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.102
|
7.449
|
9.833
|
8.963
|
9.058
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.086
|
7.433
|
9.817
|
8.946
|
9.042
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
16
|
0
|
16
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
16
|
0
|
16
|
16
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
164.596
|
167.077
|
182.556
|
185.354
|
174.374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.906
|
85.650
|
93.506
|
95.145
|
82.512
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.143
|
74.571
|
84.980
|
88.425
|
76.890
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.576
|
41.178
|
40.812
|
41.192
|
40.749
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.434
|
14.596
|
20.606
|
17.851
|
10.368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
169
|
5.924
|
454
|
381
|
62
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.169
|
4.407
|
10.760
|
13.668
|
9.649
|
6. Phải trả người lao động
|
6.072
|
2.256
|
2.361
|
1.169
|
2.082
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.284
|
3.960
|
6.832
|
9.152
|
12.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
203
|
66
|
689
|
912
|
611
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.183
|
2.466
|
4.099
|
438
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.235
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.763
|
11.079
|
8.526
|
6.720
|
5.622
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.065
|
9.977
|
6.964
|
5.113
|
3.978
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
698
|
1.102
|
1.562
|
1.608
|
1.644
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80.690
|
81.427
|
89.051
|
90.209
|
91.862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80.690
|
81.427
|
89.051
|
90.209
|
91.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.033
|
24.771
|
32.394
|
33.552
|
35.205
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.006
|
14.006
|
24.771
|
24.771
|
24.771
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.028
|
10.765
|
7.623
|
8.782
|
10.435
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
164.596
|
167.077
|
182.556
|
185.354
|
174.374
|