I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-44.440
|
-34.804
|
25.477
|
76.473
|
115.775
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
165.150
|
175.646
|
141.947
|
183.345
|
162.223
|
- Khấu hao TSCĐ
|
106.353
|
104.972
|
106.238
|
105.331
|
102.337
|
- Các khoản dự phòng
|
-12.252
|
7.892
|
-5.763
|
18.543
|
9.600
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
21
|
21
|
36
|
-98
|
-45
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.476
|
-32.879
|
-51.951
|
-34.005
|
-34.524
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
104.503
|
95.640
|
93.386
|
93.573
|
84.856
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
120.709
|
140.842
|
167.424
|
259.818
|
277.998
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93.455
|
17.554
|
-71.868
|
-22.217
|
-28.790
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.130
|
-4.788
|
-45.196
|
-9.564
|
-52.966
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.141
|
123.722
|
159.392
|
66.126
|
-3.977
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
30.497
|
14.310
|
-1.733
|
8.367
|
447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-158.560
|
-50.000
|
-151.114
|
-30.532
|
-128.453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.359
|
-5.552
|
|
-8.806
|
-1.867
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80.731
|
236.089
|
56.906
|
263.192
|
62.393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.604
|
-47.825
|
-22.844
|
-7.405
|
-40.969
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42.188
|
11.961
|
-11.903
|
432
|
5.846
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-1.921.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
91.600
|
0
|
74.300
|
1.606.478
|
86.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.148
|
1.368
|
14.160
|
316.285
|
2.373
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
105.332
|
-34.496
|
53.713
|
-5.210
|
53.250
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.650
|
0
|
|
24.470
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.519.305
|
1.326.060
|
1.467.798
|
1.552.509
|
1.417.750
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.499.676
|
-1.543.946
|
-1.662.830
|
-1.947.455
|
-1.459.124
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.771
|
-3.861
|
-3.578
|
-2.900
|
-2.964
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-34
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.508
|
-221.747
|
-198.643
|
-373.376
|
-44.338
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
207.571
|
-20.154
|
-88.024
|
-115.394
|
71.305
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206.480
|
414.052
|
393.885
|
305.873
|
190.479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-12
|
12
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
414.052
|
393.885
|
305.873
|
190.479
|
261.784
|