Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.084.104 1.305.594 1.402.087 1.010.140 1.330.749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.087 1.733 978 2.223 1.408
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.083.017 1.303.862 1.401.110 1.007.917 1.329.341
4. Giá vốn hàng bán 879.543 1.057.357 1.138.986 813.766 1.106.060
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 203.475 246.505 262.124 194.151 223.282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.880 11.298 21.710 15.389 15.081
7. Chi phí tài chính 31.532 37.208 29.522 24.938 30.478
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.955 18.015 23.806 19.934 19.751
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -340 1.172 1.485 1.110 1.420
9. Chi phí bán hàng 70.270 72.664 69.987 60.022 73.957
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92.452 98.330 127.494 86.527 92.894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.761 50.772 58.316 39.163 42.454
12. Thu nhập khác 6.020 7.601 8.860 5.936 12.182
13. Chi phí khác 1.591 1.541 9.868 1.967 1.920
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.429 6.059 -1.008 3.969 10.262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.191 56.831 57.308 43.132 52.716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.723 9.968 10.205 7.966 9.396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.723 9.924 10.205 7.966 9.396
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.467 46.907 47.103 35.166 43.320
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.564 14.960 15.945 11.618 18.482
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.903 31.947 31.157 23.548 24.838