1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.084.104
|
1.305.594
|
1.402.087
|
1.010.140
|
1.330.749
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.087
|
1.733
|
978
|
2.223
|
1.408
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.083.017
|
1.303.862
|
1.401.110
|
1.007.917
|
1.329.341
|
4. Giá vốn hàng bán
|
879.543
|
1.057.357
|
1.138.986
|
813.766
|
1.106.060
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
203.475
|
246.505
|
262.124
|
194.151
|
223.282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.880
|
11.298
|
21.710
|
15.389
|
15.081
|
7. Chi phí tài chính
|
31.532
|
37.208
|
29.522
|
24.938
|
30.478
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.955
|
18.015
|
23.806
|
19.934
|
19.751
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-340
|
1.172
|
1.485
|
1.110
|
1.420
|
9. Chi phí bán hàng
|
70.270
|
72.664
|
69.987
|
60.022
|
73.957
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92.452
|
98.330
|
127.494
|
86.527
|
92.894
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.761
|
50.772
|
58.316
|
39.163
|
42.454
|
12. Thu nhập khác
|
6.020
|
7.601
|
8.860
|
5.936
|
12.182
|
13. Chi phí khác
|
1.591
|
1.541
|
9.868
|
1.967
|
1.920
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.429
|
6.059
|
-1.008
|
3.969
|
10.262
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.191
|
56.831
|
57.308
|
43.132
|
52.716
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.723
|
9.968
|
10.205
|
7.966
|
9.396
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-44
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.723
|
9.924
|
10.205
|
7.966
|
9.396
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.467
|
46.907
|
47.103
|
35.166
|
43.320
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.564
|
14.960
|
15.945
|
11.618
|
18.482
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.903
|
31.947
|
31.157
|
23.548
|
24.838
|