単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56,831 57,308 43,132 52,716 81,301
2. Điều chỉnh cho các khoản 40,611 46,739 40,556 38,935 38,640
- Khấu hao TSCĐ 24,391 24,185 24,537 24,345 23,649
- Các khoản dự phòng 29 -621 -123 -173
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,795 -1,280 -3,294 -4,692 -4,135
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 18,015 23,806 19,934 19,405 19,299
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 97,442 104,047 83,688 91,651 119,941
- Tăng, giảm các khoản phải thu 42,653 -233,155 264,421 -157,751 -92,633
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,475 93,231 -97,753 28,980 15,914
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -55,666 99,612 -143,995 150,693 83,032
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,098 -3,097 -6,429 -52 2,334
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,004 -23,806 -19,934 -19,405 -19,299
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,065 -5,445 -23,937 -2,792 -10,288
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,259 -1,260 -11,079 -1,697 -13,072
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45,526 30,128 44,981 89,627 85,929
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,449 -32,325 -11,032 -35,129 -26,284
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 510 167 29 504 -210
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 39,000 0 -994 43,612
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -30,303 -8,598 12,645 -12,645 -49,940
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,778 -3,847
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -686
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,029 4,086 3,265 4,553 6,023
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,213 -36,669 4,907 -45,490 -31,331
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 324,439 1,600,383 937,733 897,233 965,160
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -174,485 -1,584,139 -1,061,882 -890,678 -935,606
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38,220 0 0 -25,265
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 111,733 16,244 -124,149 6,555 4,288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 151,047 9,703 -74,261 50,692 58,886
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 178,769 329,816 337,375 263,114 313,806
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 329,816 339,519 263,114 313,806 372,691