単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,212,970 2,368,459 2,064,541 2,218,204 2,356,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,816 339,519 263,114 313,806 372,691
1. Tiền 236,316 229,869 179,344 260,531 256,663
2. Các khoản tương đương tiền 93,499 109,650 83,770 53,274 116,028
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,040 102,639 92,645 106,285 102,612
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 881,019 1,104,440 824,150 947,092 1,020,802
1. Phải thu khách hàng 700,981 944,099 675,565 798,920 885,221
2. Trả trước cho người bán 68,083 58,326 45,787 47,776 41,718
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,188 97,248 101,464 105,915 99,382
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,837 -5,837 -5,666 -5,519 -5,519
IV. Tổng hàng tồn kho 776,877 683,617 789,211 760,204 744,290
1. Hàng tồn kho 777,105 683,874 791,449 762,469 746,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228 -257 -2,238 -2,265 -2,265
V. Tài sản ngắn hạn khác 131,218 138,245 95,421 90,817 115,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,189 15,522 20,843 15,590 13,734
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,413 115,748 61,814 68,079 91,989
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,616 6,975 12,765 7,148 10,129
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 775,453 787,472 770,881 783,984 788,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,252 15,292 15,423 14,462 15,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,252 15,292 15,423 14,462 15,292
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 545,768 602,022 588,758 591,868 586,337
1. Tài sản cố định hữu hình 531,252 587,799 574,924 575,477 570,277
- Nguyên giá 1,755,971 1,824,268 1,840,042 1,852,452 1,849,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,224,719 -1,236,469 -1,265,118 -1,276,976 -1,278,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,516 14,224 13,835 16,391 16,061
- Nguyên giá 52,440 52,558 55,101 58,052 58,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,924 -38,334 -41,267 -41,661 -42,027
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 79,716 80,885 81,061 83,234 85,368
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,595 47,763 47,937 50,760 52,722
3. Đầu tư dài hạn khác 33,257 33,257 33,257 33,257 33,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -135 -135 -133 -783 -611
V. Tổng tài sản dài hạn khác 78,294 84,058 80,732 82,835 82,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,294 84,058 80,565 82,628 82,150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 167 207 207
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,988,423 3,155,931 2,835,422 3,002,188 3,144,626
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,520,197 2,644,088 2,292,887 2,449,240 2,554,066
I. Nợ ngắn hạn 2,324,608 2,454,648 2,109,622 2,268,879 2,371,476
1. Vay và nợ ngắn 1,648,661 1,684,166 1,548,033 1,550,194 1,574,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 265,021 272,300 261,664 298,599 329,097
4. Người mua trả tiền trước 93,230 111,187 51,441 46,750 33,955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,299 33,025 24,632 31,081 53,207
6. Phải trả người lao động 105,011 204,813 92,790 154,818 222,479
7. Chi phí phải trả 60,947 51,415 45,218 47,667 55,475
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,363 56,603 54,686 71,964 54,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 195,589 189,440 183,265 180,361 182,590
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,422 36,296 24,949 29,919 24,090
4. Vay và nợ dài hạn 134,231 114,970 119,352 114,706 119,570
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,605 12,605 13,322 13,288 13,288
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 468,226 511,843 542,535 552,948 590,559
I. Vốn chủ sở hữu 468,226 511,843 542,535 552,948 590,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73,001 72,988 72,981 79,152 77,482
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,140 138,649 166,833 177,181 202,137
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,937 39,677 30,264 50,115 46,288
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 85,085 100,206 102,721 96,615 110,941
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,988,423 3,155,931 2,835,422 3,002,188 3,144,626