TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,125,780
|
2,212,970
|
2,368,459
|
2,064,541
|
2,252,644
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178,769
|
329,816
|
339,519
|
263,114
|
313,806
|
1. Tiền
|
145,323
|
236,316
|
229,869
|
179,344
|
260,531
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,446
|
93,499
|
109,650
|
83,770
|
53,274
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89,737
|
94,040
|
102,639
|
92,645
|
106,285
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
957,012
|
881,019
|
1,104,440
|
824,150
|
971,939
|
1. Phải thu khách hàng
|
784,776
|
700,981
|
944,099
|
675,565
|
845,670
|
2. Trả trước cho người bán
|
54,585
|
68,083
|
58,326
|
45,787
|
29,394
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
103,487
|
97,188
|
97,248
|
101,464
|
102,541
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,837
|
-5,837
|
-5,837
|
-5,666
|
-5,666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
771,402
|
776,877
|
683,617
|
789,211
|
760,354
|
1. Hàng tồn kho
|
771,630
|
777,105
|
683,874
|
791,449
|
762,469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-228
|
-228
|
-257
|
-2,238
|
-2,115
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128,860
|
131,218
|
138,245
|
95,421
|
100,261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,123
|
18,189
|
15,522
|
20,843
|
15,590
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
98,425
|
99,413
|
115,748
|
61,814
|
72,701
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,311
|
13,616
|
6,975
|
12,765
|
11,970
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
771,423
|
775,453
|
787,472
|
770,881
|
789,190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,411
|
15,252
|
15,292
|
15,423
|
15,292
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,411
|
15,252
|
15,292
|
15,423
|
15,292
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
556,057
|
545,768
|
602,022
|
588,758
|
589,294
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
539,707
|
531,252
|
587,799
|
574,924
|
575,680
|
- Nguyên giá
|
1,747,704
|
1,755,971
|
1,824,268
|
1,840,042
|
1,851,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,207,997
|
-1,224,719
|
-1,236,469
|
-1,265,118
|
-1,275,930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,350
|
14,516
|
14,224
|
13,835
|
13,614
|
- Nguyên giá
|
54,984
|
52,440
|
52,558
|
55,101
|
55,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,634
|
-37,924
|
-38,334
|
-41,267
|
-41,661
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
78,648
|
79,716
|
80,885
|
81,061
|
83,776
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45,526
|
46,595
|
47,763
|
47,937
|
50,652
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-135
|
-135
|
-135
|
-133
|
-133
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72,262
|
78,294
|
84,058
|
80,732
|
86,037
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
72,262
|
78,294
|
84,058
|
80,565
|
85,871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
167
|
167
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,897,203
|
2,988,423
|
3,155,931
|
2,835,422
|
3,041,834
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,437,619
|
2,520,197
|
2,644,088
|
2,292,887
|
2,478,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,238,888
|
2,324,608
|
2,454,648
|
2,109,622
|
2,297,842
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,502,717
|
1,648,661
|
1,684,166
|
1,548,033
|
1,553,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
335,466
|
265,021
|
272,300
|
261,664
|
315,462
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131,372
|
93,230
|
111,187
|
51,441
|
52,178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,852
|
34,299
|
33,025
|
24,632
|
40,744
|
6. Phải trả người lao động
|
64,163
|
105,011
|
204,813
|
92,790
|
154,735
|
7. Chi phí phải trả
|
68,209
|
60,947
|
51,415
|
45,218
|
47,667
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,290
|
74,363
|
56,603
|
54,686
|
65,907
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
198,731
|
195,589
|
189,440
|
183,265
|
180,586
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30,703
|
22,422
|
36,296
|
24,949
|
21,390
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,599
|
134,231
|
114,970
|
119,352
|
120,231
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,648
|
12,605
|
12,605
|
13,322
|
13,322
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
459,584
|
468,226
|
511,843
|
542,535
|
563,406
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
459,584
|
468,226
|
511,843
|
542,535
|
563,406
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
73,015
|
73,001
|
72,988
|
72,981
|
77,487
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119,847
|
110,140
|
138,649
|
166,833
|
196,000
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,568
|
40,937
|
39,677
|
30,264
|
49,701
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
66,722
|
85,085
|
100,206
|
102,721
|
89,919
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,897,203
|
2,988,423
|
3,155,931
|
2,835,422
|
3,041,834
|