単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,825,837 2,125,780 2,212,970 2,368,459 2,064,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,588 178,769 329,816 339,519 263,114
1. Tiền 129,159 145,323 236,316 229,869 179,344
2. Các khoản tương đương tiền 88,429 33,446 93,499 109,650 83,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,733 89,737 94,040 102,639 92,645
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 728,670 957,012 881,019 1,104,440 824,150
1. Phải thu khách hàng 516,048 784,776 700,981 944,099 675,565
2. Trả trước cho người bán 82,012 54,585 68,083 58,326 45,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 118,567 103,487 97,188 97,248 101,464
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,561 -5,837 -5,837 -5,837 -5,666
IV. Tổng hàng tồn kho 668,095 771,402 776,877 683,617 789,211
1. Hàng tồn kho 668,323 771,630 777,105 683,874 791,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228 -228 -228 -257 -2,238
V. Tài sản ngắn hạn khác 123,750 128,860 131,218 138,245 95,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,405 21,123 18,189 15,522 20,843
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 88,736 98,425 99,413 115,748 61,814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,609 9,311 13,616 6,975 12,765
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 763,933 771,423 775,453 787,472 770,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,258 14,411 15,252 15,292 15,423
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,258 14,411 15,252 15,292 15,423
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 563,168 556,057 545,768 602,022 588,758
1. Tài sản cố định hữu hình 546,273 539,707 531,252 587,799 574,924
- Nguyên giá 1,753,952 1,747,704 1,755,971 1,824,268 1,840,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,207,679 -1,207,997 -1,224,719 -1,236,469 -1,265,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,895 16,350 14,516 14,224 13,835
- Nguyên giá 54,984 54,984 52,440 52,558 55,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,089 -38,634 -37,924 -38,334 -41,267
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 80,217 78,648 79,716 80,885 81,061
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,096 45,526 46,595 47,763 47,937
3. Đầu tư dài hạn khác 34,257 33,257 33,257 33,257 33,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -135 -135 -135 -135 -133
V. Tổng tài sản dài hạn khác 75,657 72,262 78,294 84,058 80,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,657 72,262 78,294 84,058 80,565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 167
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,589,769 2,897,203 2,988,423 3,155,931 2,835,422
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,132,372 2,437,619 2,520,197 2,644,088 2,292,887
I. Nợ ngắn hạn 1,954,856 2,238,888 2,324,608 2,454,648 2,109,622
1. Vay và nợ ngắn 1,408,667 1,502,717 1,648,661 1,684,166 1,548,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 227,713 335,466 265,021 272,300 261,664
4. Người mua trả tiền trước 89,727 131,372 93,230 111,187 51,441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,795 16,852 34,299 33,025 24,632
6. Phải trả người lao động 40,808 64,163 105,011 204,813 92,790
7. Chi phí phải trả 62,501 68,209 60,947 51,415 45,218
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 70,292 74,290 74,363 56,603 54,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177,516 198,731 195,589 189,440 183,265
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,787 30,703 22,422 36,296 24,949
4. Vay và nợ dài hạn 115,960 132,599 134,231 114,970 119,352
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,605 12,648 12,605 12,605 13,322
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457,397 459,584 468,226 511,843 542,535
I. Vốn chủ sở hữu 457,397 459,584 468,226 511,843 542,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 191,100 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 69,581 73,015 73,001 72,988 72,981
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,559 119,847 110,140 138,649 166,833
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,940 44,568 40,937 39,677 30,264
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 73,157 66,722 85,085 100,206 102,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,589,769 2,897,203 2,988,423 3,155,931 2,835,422