単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,125,780 2,212,970 2,368,459 2,064,541 2,252,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,769 329,816 339,519 263,114 313,806
1. Tiền 145,323 236,316 229,869 179,344 260,531
2. Các khoản tương đương tiền 33,446 93,499 109,650 83,770 53,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,737 94,040 102,639 92,645 106,285
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 957,012 881,019 1,104,440 824,150 971,939
1. Phải thu khách hàng 784,776 700,981 944,099 675,565 845,670
2. Trả trước cho người bán 54,585 68,083 58,326 45,787 29,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,487 97,188 97,248 101,464 102,541
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,837 -5,837 -5,837 -5,666 -5,666
IV. Tổng hàng tồn kho 771,402 776,877 683,617 789,211 760,354
1. Hàng tồn kho 771,630 777,105 683,874 791,449 762,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228 -228 -257 -2,238 -2,115
V. Tài sản ngắn hạn khác 128,860 131,218 138,245 95,421 100,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,123 18,189 15,522 20,843 15,590
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 98,425 99,413 115,748 61,814 72,701
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,311 13,616 6,975 12,765 11,970
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 771,423 775,453 787,472 770,881 789,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,411 15,252 15,292 15,423 15,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,411 15,252 15,292 15,423 15,292
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 556,057 545,768 602,022 588,758 589,294
1. Tài sản cố định hữu hình 539,707 531,252 587,799 574,924 575,680
- Nguyên giá 1,747,704 1,755,971 1,824,268 1,840,042 1,851,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,207,997 -1,224,719 -1,236,469 -1,265,118 -1,275,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,350 14,516 14,224 13,835 13,614
- Nguyên giá 54,984 52,440 52,558 55,101 55,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,634 -37,924 -38,334 -41,267 -41,661
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 78,648 79,716 80,885 81,061 83,776
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,526 46,595 47,763 47,937 50,652
3. Đầu tư dài hạn khác 33,257 33,257 33,257 33,257 33,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -135 -135 -135 -133 -133
V. Tổng tài sản dài hạn khác 72,262 78,294 84,058 80,732 86,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,262 78,294 84,058 80,565 85,871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 167 167
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,897,203 2,988,423 3,155,931 2,835,422 3,041,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,437,619 2,520,197 2,644,088 2,292,887 2,478,428
I. Nợ ngắn hạn 2,238,888 2,324,608 2,454,648 2,109,622 2,297,842
1. Vay và nợ ngắn 1,502,717 1,648,661 1,684,166 1,548,033 1,553,708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 335,466 265,021 272,300 261,664 315,462
4. Người mua trả tiền trước 131,372 93,230 111,187 51,441 52,178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,852 34,299 33,025 24,632 40,744
6. Phải trả người lao động 64,163 105,011 204,813 92,790 154,735
7. Chi phí phải trả 68,209 60,947 51,415 45,218 47,667
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,290 74,363 56,603 54,686 65,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 198,731 195,589 189,440 183,265 180,586
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,703 22,422 36,296 24,949 21,390
4. Vay và nợ dài hạn 132,599 134,231 114,970 119,352 120,231
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,648 12,605 12,605 13,322 13,322
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 459,584 468,226 511,843 542,535 563,406
I. Vốn chủ sở hữu 459,584 468,226 511,843 542,535 563,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73,015 73,001 72,988 72,981 77,487
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,847 110,140 138,649 166,833 196,000
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,568 40,937 39,677 30,264 49,701
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 66,722 85,085 100,206 102,721 89,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,897,203 2,988,423 3,155,931 2,835,422 3,041,834