|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,212,970
|
2,368,459
|
2,064,541
|
2,218,204
|
2,356,248
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
329,816
|
339,519
|
263,114
|
313,806
|
372,691
|
|
1. Tiền
|
236,316
|
229,869
|
179,344
|
260,531
|
256,663
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
93,499
|
109,650
|
83,770
|
53,274
|
116,028
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
94,040
|
102,639
|
92,645
|
106,285
|
102,612
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
881,019
|
1,104,440
|
824,150
|
947,092
|
1,020,802
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
700,981
|
944,099
|
675,565
|
798,920
|
885,221
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
68,083
|
58,326
|
45,787
|
47,776
|
41,718
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97,188
|
97,248
|
101,464
|
105,915
|
99,382
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,837
|
-5,837
|
-5,666
|
-5,519
|
-5,519
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
776,877
|
683,617
|
789,211
|
760,204
|
744,290
|
|
1. Hàng tồn kho
|
777,105
|
683,874
|
791,449
|
762,469
|
746,555
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-228
|
-257
|
-2,238
|
-2,265
|
-2,265
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131,218
|
138,245
|
95,421
|
90,817
|
115,853
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,189
|
15,522
|
20,843
|
15,590
|
13,734
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99,413
|
115,748
|
61,814
|
68,079
|
91,989
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,616
|
6,975
|
12,765
|
7,148
|
10,129
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
775,453
|
787,472
|
770,881
|
783,984
|
788,377
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,252
|
15,292
|
15,423
|
14,462
|
15,292
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,252
|
15,292
|
15,423
|
14,462
|
15,292
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
545,768
|
602,022
|
588,758
|
591,868
|
586,337
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
531,252
|
587,799
|
574,924
|
575,477
|
570,277
|
|
- Nguyên giá
|
1,755,971
|
1,824,268
|
1,840,042
|
1,852,452
|
1,849,023
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,224,719
|
-1,236,469
|
-1,265,118
|
-1,276,976
|
-1,278,746
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,516
|
14,224
|
13,835
|
16,391
|
16,061
|
|
- Nguyên giá
|
52,440
|
52,558
|
55,101
|
58,052
|
58,088
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,924
|
-38,334
|
-41,267
|
-41,661
|
-42,027
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79,716
|
80,885
|
81,061
|
83,234
|
85,368
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
46,595
|
47,763
|
47,937
|
50,760
|
52,722
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
33,257
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-135
|
-135
|
-133
|
-783
|
-611
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,294
|
84,058
|
80,732
|
82,835
|
82,357
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,294
|
84,058
|
80,565
|
82,628
|
82,150
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
167
|
207
|
207
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,988,423
|
3,155,931
|
2,835,422
|
3,002,188
|
3,144,626
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,520,197
|
2,644,088
|
2,292,887
|
2,449,240
|
2,554,066
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,324,608
|
2,454,648
|
2,109,622
|
2,268,879
|
2,371,476
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,648,661
|
1,684,166
|
1,548,033
|
1,550,194
|
1,574,883
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
265,021
|
272,300
|
261,664
|
298,599
|
329,097
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93,230
|
111,187
|
51,441
|
46,750
|
33,955
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,299
|
33,025
|
24,632
|
31,081
|
53,207
|
|
6. Phải trả người lao động
|
105,011
|
204,813
|
92,790
|
154,818
|
222,479
|
|
7. Chi phí phải trả
|
60,947
|
51,415
|
45,218
|
47,667
|
55,475
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,363
|
56,603
|
54,686
|
71,964
|
54,107
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
195,589
|
189,440
|
183,265
|
180,361
|
182,590
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,422
|
36,296
|
24,949
|
29,919
|
24,090
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
134,231
|
114,970
|
119,352
|
114,706
|
119,570
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,605
|
12,605
|
13,322
|
13,288
|
13,288
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,226
|
511,843
|
542,535
|
552,948
|
590,559
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,226
|
511,843
|
542,535
|
552,948
|
590,559
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
73,001
|
72,988
|
72,981
|
79,152
|
77,482
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,140
|
138,649
|
166,833
|
177,181
|
202,137
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,937
|
39,677
|
30,264
|
50,115
|
46,288
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
85,085
|
100,206
|
102,721
|
96,615
|
110,941
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,988,423
|
3,155,931
|
2,835,422
|
3,002,188
|
3,144,626
|