Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,004,202
|
877,086
|
1,084,104
|
1,305,594
|
1,402,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,244
|
1,393
|
1,087
|
1,733
|
978
|
Doanh thu thuần
|
1,002,958
|
875,693
|
1,083,017
|
1,303,862
|
1,401,110
|
Giá vốn hàng bán
|
806,120
|
735,635
|
879,543
|
1,057,357
|
1,138,986
|
Lợi nhuận gộp
|
196,839
|
140,058
|
203,475
|
246,505
|
262,124
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,473
|
13,052
|
18,880
|
11,298
|
21,710
|
Chi phí tài chính
|
50,550
|
22,396
|
31,532
|
37,208
|
29,522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,927
|
17,702
|
17,955
|
18,015
|
23,806
|
Chi phí bán hàng
|
59,830
|
45,662
|
70,270
|
72,664
|
69,987
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
97,106
|
72,439
|
92,452
|
98,330
|
127,494
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,078
|
10,601
|
27,761
|
50,772
|
58,316
|
Thu nhập khác
|
12,312
|
7,340
|
6,020
|
7,601
|
8,860
|
Chi phí khác
|
5,202
|
1,801
|
1,591
|
1,541
|
9,868
|
Lợi nhuận khác
|
7,110
|
5,539
|
4,429
|
6,059
|
-1,008
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,747
|
-2,013
|
-340
|
1,172
|
1,485
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,188
|
16,140
|
32,191
|
56,831
|
57,308
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,990
|
4,807
|
6,723
|
9,968
|
10,205
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-44
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,990
|
4,807
|
6,723
|
9,924
|
10,205
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,198
|
11,333
|
25,467
|
46,907
|
47,103
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-994
|
2,664
|
9,564
|
14,960
|
15,945
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,193
|
8,669
|
15,903
|
31,947
|
31,157
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|