単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 877,086 1,084,104 1,305,594 1,402,087 1,010,140
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,393 1,087 1,733 978 2,223
Doanh thu thuần 875,693 1,083,017 1,303,862 1,401,110 1,007,917
Giá vốn hàng bán 735,635 879,543 1,057,357 1,138,986 813,766
Lợi nhuận gộp 140,058 203,475 246,505 262,124 194,151
Doanh thu hoạt động tài chính 13,052 18,880 11,298 21,710 15,389
Chi phí tài chính 22,396 31,532 37,208 29,522 24,938
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,702 17,955 18,015 23,806 19,934
Chi phí bán hàng 45,662 70,270 72,664 69,987 60,022
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,439 92,452 98,330 127,494 86,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,601 27,761 50,772 58,316 39,163
Thu nhập khác 7,340 6,020 7,601 8,860 5,936
Chi phí khác 1,801 1,591 1,541 9,868 1,967
Lợi nhuận khác 5,539 4,429 6,059 -1,008 3,969
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,013 -340 1,172 1,485 1,110
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,140 32,191 56,831 57,308 43,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,807 6,723 9,968 10,205 7,966
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -44 0
Chi phí thuế TNDN 4,807 6,723 9,924 10,205 7,966
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,333 25,467 46,907 47,103 35,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,664 9,564 14,960 15,945 11,618
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,669 15,903 31,947 31,157 23,548
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)