I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.188
|
16.140
|
32.191
|
56.831
|
57.308
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.280
|
40.156
|
37.191
|
40.611
|
46.739
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.743
|
24.504
|
24.487
|
24.391
|
24.185
|
- Các khoản dự phòng
|
368
|
|
|
|
29
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10.708
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.466
|
-2.050
|
-5.251
|
-1.795
|
-1.280
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20.927
|
17.702
|
17.955
|
18.015
|
23.806
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.468
|
56.296
|
69.382
|
97.442
|
104.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-223.639
|
-4.973
|
-229.545
|
42.653
|
-233.155
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38.836
|
26.339
|
-103.531
|
-5.475
|
93.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63.299
|
-131.579
|
152.632
|
-55.666
|
99.612
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.180
|
-9.623
|
1.409
|
-3.098
|
-3.097
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.927
|
-17.702
|
-17.955
|
-18.004
|
-23.806
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.775
|
-7.024
|
-5.658
|
-4.065
|
-5.445
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-311
|
-11.979
|
-2.695
|
-8.259
|
-1.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-187.901
|
-100.246
|
-135.962
|
45.526
|
30.128
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.317
|
-15.789
|
-36.025
|
-18.449
|
-32.325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
800
|
-727
|
510
|
167
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
39.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-18.286
|
30.776
|
-2.004
|
-30.303
|
-8.598
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.000
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
1.000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.437
|
2.006
|
5.994
|
3.029
|
4.086
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
468
|
17.792
|
-31.762
|
-6.213
|
-36.669
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
8.900
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
786.952
|
789.129
|
816.033
|
324.439
|
1.600.383
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-646.062
|
-770.121
|
-696.029
|
-174.485
|
-1.584.139
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-38.220
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
140.889
|
19.008
|
128.904
|
111.733
|
16.244
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46.543
|
-63.446
|
-38.819
|
151.047
|
9.703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
333.848
|
281.034
|
217.588
|
178.769
|
329.816
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
287.319
|
217.588
|
178.769
|
329.816
|
339.519
|