Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.348 75.477 84.212 91.553 81.903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.033 11.638 20.388 9.572 16.698
1. Tiền 16.033 11.638 20.388 9.572 11.488
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5.210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.374 10.574 12.114 11.414 11.856
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.374 10.574 12.114 11.414 11.856
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.922 43.465 36.402 55.478 39.928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.736 44.510 38.039 57.035 40.037
2. Trả trước cho người bán 271 196 405 285 1.579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.456 737 494 475 630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -541 -1.978 -2.536 -2.318 -2.318
IV. Tổng hàng tồn kho 15.019 8.287 13.173 13.519 10.300
1. Hàng tồn kho 15.019 8.287 13.173 13.519 10.300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.000 1.513 2.135 1.570 3.122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.000 1.388 2.135 1.349 2.988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 125 0 221 134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.610 18.879 19.421 21.241 20.350
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.311 16.820 13.379 15.136 14.020
1. Tài sản cố định hữu hình 18.311 16.820 13.379 15.136 13.862
- Nguyên giá 64.090 66.906 67.631 72.984 75.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.779 -50.086 -54.252 -57.849 -61.861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 158
- Nguyên giá 0 0 0 0 158
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60 0 0 0 71
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60 0 0 0 71
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 0 0 850 1.250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 0 0 850 1.250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 239 2.058 6.042 5.255 5.010
1. Chi phí trả trước dài hạn 239 2.058 6.042 5.255 5.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.959 94.356 103.633 112.794 102.254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.815 25.323 33.745 40.763 28.560
I. Nợ ngắn hạn 26.815 25.323 33.745 40.763 28.088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.166 9.670 18.337 24.116 9.546
4. Người mua trả tiền trước 2.435 3.208 4.538 4.228 5.516
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 496 1.144 1.189 1.205 1.348
6. Phải trả người lao động 8.246 8.204 5.876 7.866 7.169
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 156 133 86 368 15
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.503 1.079 439 458 79
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 811 1.886 3.280 2.522 4.417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 472
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 472
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69.144 69.033 69.888 72.031 73.693
I. Vốn chủ sở hữu 69.144 69.033 69.888 72.031 73.693
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.430 61.430 61.430 61.430 61.430
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 635 635 635 1.217 2.015
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.079 6.969 7.823 9.385 10.248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69 376 793 20 1.706
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.010 6.593 7.030 9.365 8.542
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.959 94.356 103.633 112.794 102.254