TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
939.629
|
1.323.309
|
1.292.313
|
1.139.323
|
1.203.088
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
4.589.199
|
2.846.986
|
2.923.974
|
1.871.825
|
5.494.784
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
61.149.694
|
58.876.472
|
60.422.018
|
56.316.517
|
60.965.204
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
51.384.709
|
50.149.142
|
53.695.895
|
48.009.898
|
54.279.040
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
9.764.985
|
8.727.330
|
6.726.123
|
8.306.619
|
6.686.164
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
0
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
146.782.639
|
153.503.316
|
163.382.222
|
167.527.425
|
175.238.795
|
1. Cho vay khách hàng
|
149.145.386
|
156.161.027
|
166.389.298
|
170.620.211
|
178.278.251
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2.362.747
|
-2.657.711
|
-3.007.076
|
-3.092.786
|
-3.039.456
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
37.880.373
|
46.613.045
|
53.101.604
|
62.273.170
|
65.569.856
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
37.897.490
|
46.638.678
|
53.127.218
|
62.313.107
|
65.604.781
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-17.117
|
|
0
|
0
|
-34.925
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-25.633
|
-25.614
|
-39.937
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
10.036
|
10.036
|
17.049
|
17.049
|
12.030
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
10.036
|
10.036
|
17.049
|
17.049
|
17.049
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
-5.019
|
X. Tài sản cố định
|
402.736
|
379.345
|
402.618
|
384.475
|
432.744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
202.533
|
188.161
|
184.098
|
172.132
|
232.437
|
- Nguyên giá
|
661.129
|
659.362
|
669.840
|
673.365
|
746.188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458.596
|
-471.201
|
-485.742
|
-501.233
|
-513.751
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
200.203
|
191.184
|
218.520
|
212.343
|
200.307
|
- Nguyên giá
|
630.943
|
631.051
|
666.906
|
668.956
|
666.076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430.740
|
-439.867
|
-448.386
|
-456.613
|
-465.769
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
15.251.532
|
15.237.041
|
13.996.010
|
11.171.005
|
11.260.642
|
1. Các khoản phải thu
|
8.480.027
|
8.408.846
|
7.724.115
|
6.393.096
|
5.696.276
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5.065.400
|
5.614.473
|
5.234.820
|
4.157.179
|
4.897.832
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
1.749.755
|
1.257.415
|
1.080.807
|
670.051
|
710.611
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
15.124
|
12.642
|
10.160
|
7.651
|
5.142
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-43.650
|
-43.693
|
-43.732
|
-49.321
|
-44.077
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.005.838
|
278.789.550
|
295.537.808
|
300.700.789
|
320.177.143
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1.012.533
|
1.055.793
|
2.789.841
|
10.124.667
|
9.203.519
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
85.553.514
|
93.737.967
|
85.696.174
|
83.504.986
|
92.218.519
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
54.484.312
|
48.489.554
|
43.915.825
|
50.245.735
|
59.798.190
|
2. Vay các TCTD khác
|
31.069.202
|
45.248.413
|
41.780.349
|
33.259.251
|
32.420.329
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
132.350.131
|
137.823.544
|
151.742.577
|
148.471.220
|
154.612.451
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
263.356
|
340.883
|
787.586
|
337.623
|
730.128
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
8.991.415
|
6.992.062
|
14.741.796
|
17.806.296
|
21.210.596
|
VII. Các khoản nợ khác
|
7.536.677
|
6.534.177
|
5.899.656
|
5.223.406
|
5.384.373
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.813.157
|
3.351.828
|
2.791.728
|
2.840.061
|
2.831.095
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
3.723.520
|
3.182.349
|
3.107.928
|
2.383.345
|
2.553.278
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
31.298.212
|
32.305.124
|
33.880.178
|
35.232.591
|
36.817.557
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20.034.068
|
20.034.068
|
20.034.068
|
20.034.068
|
26.034.068
|
- Vốn điều lệ
|
20.000.000
|
20.000.000
|
20.000.000
|
20.000.000
|
26.000.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
608
|
608
|
608
|
608
|
608
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.589.959
|
2.589.959
|
3.288.058
|
3.288.058
|
3.288.026
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-187.035
|
-341.944
|
31.978
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
8.674.185
|
9.868.132
|
10.899.996
|
11.878.487
|
7.495.463
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.005.838
|
278.789.550
|
295.537.808
|
300.700.789
|
320.177.143
|