TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.292.313
|
1.139.323
|
1.203.088
|
1.276.775
|
1.383.147
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.923.974
|
1.871.825
|
5.494.784
|
3.869.956
|
4.111.770
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
60.422.018
|
56.316.517
|
60.965.204
|
47.902.910
|
59.289.112
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
53.695.895
|
48.009.898
|
54.279.040
|
43.229.735
|
54.838.365
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
6.726.123
|
8.306.619
|
6.686.164
|
4.673.175
|
4.450.747
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
163.382.222
|
167.527.425
|
175.238.795
|
189.399.835
|
197.740.711
|
1. Cho vay khách hàng
|
166.389.298
|
170.620.211
|
178.278.251
|
192.345.852
|
200.756.749
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.007.076
|
-3.092.786
|
-3.039.456
|
-2.946.017
|
-3.016.038
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
53.101.604
|
62.273.170
|
65.569.856
|
59.039.247
|
64.018.195
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
53.127.218
|
62.313.107
|
65.604.781
|
59.073.227
|
64.050.758
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
-34.925
|
-33.980
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-25.614
|
-39.937
|
|
|
-32.563
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
17.049
|
17.049
|
12.030
|
12.030
|
1.236
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
17.049
|
17.049
|
17.049
|
17.049
|
1.236
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
-5.019
|
-5.019
|
|
X. Tài sản cố định
|
402.618
|
384.475
|
432.744
|
428.590
|
443.622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
184.098
|
172.132
|
232.437
|
235.443
|
258.154
|
- Nguyên giá
|
669.840
|
673.365
|
746.188
|
771.458
|
809.053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485.742
|
-501.233
|
-513.751
|
-536.015
|
-550.899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
218.520
|
212.343
|
200.307
|
193.147
|
185.468
|
- Nguyên giá
|
666.906
|
668.956
|
666.076
|
664.634
|
665.034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-448.386
|
-456.613
|
-465.769
|
-471.487
|
-479.566
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
13.996.010
|
11.171.005
|
11.260.642
|
12.797.805
|
14.343.503
|
1. Các khoản phải thu
|
7.724.115
|
6.393.096
|
5.696.276
|
6.202.585
|
6.692.672
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5.234.820
|
4.157.179
|
4.897.832
|
5.889.625
|
6.898.371
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.080.807
|
670.051
|
710.611
|
749.502
|
796.308
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
10.160
|
7.651
|
5.142
|
2.681
|
191
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-43.732
|
-49.321
|
-44.077
|
-43.907
|
-43.848
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
295.537.808
|
300.700.789
|
320.177.143
|
314.727.148
|
341.331.296
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.789.841
|
10.124.667
|
9.203.519
|
5.081.163
|
8.968.080
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
85.696.174
|
83.504.986
|
92.218.519
|
80.490.804
|
85.987.426
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
43.915.825
|
50.245.735
|
59.798.190
|
51.003.740
|
56.692.145
|
2. Vay các TCTD khác
|
41.780.349
|
33.259.251
|
32.420.329
|
29.487.064
|
29.295.281
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
151.742.577
|
148.471.220
|
154.612.451
|
163.035.139
|
174.429.900
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
787.586
|
337.623
|
730.128
|
881.790
|
810.290
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
14.741.796
|
17.806.296
|
21.210.596
|
21.888.796
|
27.098.796
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5.899.656
|
5.223.406
|
5.384.373
|
5.328.809
|
4.724.685
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.791.728
|
2.840.061
|
2.831.095
|
3.473.328
|
3.209.035
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
3.107.928
|
2.383.345
|
2.553.278
|
1.855.481
|
1.515.650
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
33.880.178
|
35.232.591
|
36.817.557
|
38.020.647
|
39.312.119
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20.034.068
|
20.034.068
|
26.034.068
|
26.034.068
|
26.034.068
|
- Vốn điều lệ
|
20.000.000
|
20.000.000
|
26.000.000
|
26.000.000
|
26.000.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
608
|
608
|
608
|
608
|
608
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
33.460
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3.288.058
|
3.288.058
|
3.288.026
|
3.288.026
|
4.393.879
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-341.944
|
31.978
|
|
-62.511
|
-8.512
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
10.899.996
|
11.878.487
|
7.495.463
|
8.761.064
|
8.892.684
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
295.537.808
|
300.700.789
|
320.177.143
|
314.727.148
|
341.331.296
|