Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.817.925 4.749.098 5.522.915 4.541.917 5.280.403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.516 1.475 1.957 10 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.813.409 4.747.623 5.520.958 4.541.908 5.280.403
4. Giá vốn hàng bán 3.062.365 3.817.038 4.695.784 3.977.925 4.450.895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 751.044 930.585 825.173 563.982 829.508
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62.709 77.867 157.134 191.457 210.720
7. Chi phí tài chính 18.187 18.933 72.685 72.905 84.720
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.190 10.083 33.905 44.582 53.363
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -8.906
9. Chi phí bán hàng 136.931 144.884 173.363 147.696 136.713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 375.930 298.757 295.385 229.727 252.452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 282.704 545.879 440.875 305.112 557.437
12. Thu nhập khác 2.132 429 2.599 5.552 2.756
13. Chi phí khác 1.553 3.649 9.104 4.080 18.975
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 579 -3.221 -6.505 1.471 -16.219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 283.283 542.658 434.370 306.583 541.218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51.489 100.292 99.356 61.338 101.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 51.489 100.292 99.356 61.338 101.318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 231.795 442.366 335.014 245.245 439.901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.265 -995 -18.719 2.207 748
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 230.530 443.361 353.732 243.038 439.152