1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344,319
|
465,277
|
374,448
|
1,207,223
|
1,273,966
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
344,319
|
465,277
|
374,448
|
1,207,223
|
1,273,966
|
4. Giá vốn hàng bán
|
314,390
|
400,622
|
341,829
|
1,201,211
|
1,246,634
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,929
|
64,655
|
32,619
|
6,012
|
27,332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,181
|
91,196
|
78,311
|
24,332
|
28,995
|
7. Chi phí tài chính
|
2,254
|
84,547
|
29,315
|
36,817
|
28,478
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,095
|
84,325
|
28,070
|
17,537
|
15,955
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12,607
|
47,073
|
17,130
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,146
|
21,511
|
13,978
|
31,880
|
4,861
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,317
|
96,865
|
84,767
|
-38,352
|
22,988
|
12. Thu nhập khác
|
2,439
|
193
|
384
|
142,628
|
3,107
|
13. Chi phí khác
|
1,162
|
208
|
341
|
14,144
|
3,663
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,276
|
-15
|
42
|
128,484
|
-557
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29,594
|
96,851
|
84,809
|
90,132
|
22,432
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,219
|
9,834
|
7,089
|
21,836
|
5,292
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,219
|
9,834
|
7,089
|
21,836
|
5,292
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25,374
|
87,017
|
77,720
|
68,295
|
17,140
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
848
|
639
|
87
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,526
|
86,378
|
77,633
|
68,295
|
17,140
|