TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
680.552
|
515.677
|
495.474
|
632.739
|
634.039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.010
|
29.294
|
24.622
|
71.543
|
36.376
|
1. Tiền
|
34.010
|
29.294
|
24.622
|
71.543
|
36.376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
459.960
|
352.006
|
338.753
|
439.390
|
467.171
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
459.466
|
351.215
|
337.490
|
438.436
|
466.306
|
2. Trả trước cho người bán
|
106
|
257
|
141
|
198
|
79
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
388
|
534
|
1.122
|
756
|
786
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
178.511
|
127.689
|
124.706
|
116.856
|
124.267
|
1. Hàng tồn kho
|
178.511
|
127.689
|
124.706
|
116.856
|
124.267
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.071
|
6.688
|
7.393
|
4.950
|
6.225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.111
|
3.765
|
4.485
|
4.040
|
5.506
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.721
|
2.690
|
2.669
|
104
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
240
|
233
|
240
|
806
|
719
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83.870
|
75.296
|
82.294
|
74.898
|
69.448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
175
|
245
|
195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
175
|
245
|
195
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.794
|
68.998
|
62.803
|
66.001
|
61.111
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76.794
|
68.998
|
62.803
|
66.001
|
60.666
|
- Nguyên giá
|
554.365
|
552.128
|
548.556
|
556.680
|
556.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-477.572
|
-483.130
|
-485.753
|
-490.679
|
-496.150
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
446
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
92
|
162
|
9.286
|
502
|
849
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
92
|
162
|
9.286
|
502
|
849
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.855
|
6.006
|
10.030
|
8.150
|
7.293
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.696
|
5.942
|
10.030
|
8.150
|
7.293
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
159
|
64
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
764.423
|
590.973
|
577.769
|
707.637
|
703.487
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
595.752
|
419.247
|
401.427
|
526.841
|
533.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
580.534
|
404.566
|
389.384
|
519.767
|
526.751
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
184.507
|
96.064
|
118.873
|
153.528
|
121.879
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
323.972
|
257.173
|
218.649
|
321.084
|
324.214
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273
|
154
|
134
|
172
|
166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.348
|
2.300
|
3.890
|
2.042
|
6.356
|
6. Phải trả người lao động
|
32.631
|
32.344
|
38.725
|
26.376
|
35.280
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.748
|
2.228
|
991
|
1.536
|
2.345
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.401
|
2.156
|
796
|
2.060
|
2.655
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10.065
|
2.695
|
0
|
7.500
|
24.700
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.590
|
9.451
|
7.327
|
5.468
|
9.156
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.218
|
14.680
|
12.042
|
7.074
|
6.314
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.218
|
14.680
|
12.042
|
7.074
|
6.314
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.671
|
171.726
|
176.342
|
180.797
|
170.422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.671
|
171.726
|
176.342
|
180.797
|
170.422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.960
|
8.960
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.710
|
1.710
|
10.670
|
10.670
|
10.670
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.000
|
11.056
|
15.671
|
20.126
|
9.751
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
675
|
675
|
675
|
15.671
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.325
|
10.381
|
14.996
|
4.455
|
9.751
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
764.423
|
590.973
|
577.769
|
707.637
|
703.487
|